Bản dịch của từ Novate trong tiếng Việt

Novate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novate (Verb)

nˈoʊvət
nˈoʊvət
01

(luật) thay thế một hợp đồng (đặc biệt là hợp đồng tài chính) bằng một hoặc nhiều hợp đồng mới.

Law to replace a contract especially a financial contract with one or more new contracts.

Ví dụ

She decided to novate the lease agreement for a better deal.

Cô ấy quyết định chuyển nhượng hợp đồng thuê nhà để có thỏa thuận tốt hơn.

They were advised not to novate the mortgage due to risks.

Họ được khuyên không chuyển nhượng hợp đồng thế chấp do rủi ro.

Did you know if it's possible to novate the insurance policy?

Bạn có biết liệu có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm không?

02

Để thay thế một cái gì đó bằng một cái gì đó mới.

To replace something with something new.

Ví dụ

She decided to novate her old phone for the latest model.

Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ bằng mẫu mới nhất.

He refused to novate the traditional methods with modern techniques.

Anh ấy từ chối thay thế các phương pháp truyền thống bằng kỹ thuật hiện đại.

Did they novate the outdated policies to improve social services?

Họ đã thay thế các chính sách lỗi thời để cải thiện dịch vụ xã hội chưa?

Dạng động từ của Novate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Novate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Novated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Novated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Novates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Novating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/novate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novate

Không có idiom phù hợp