Bản dịch của từ Novate trong tiếng Việt
Novate

Novate (Verb)
She decided to novate the lease agreement for a better deal.
Cô ấy quyết định chuyển nhượng hợp đồng thuê nhà để có thỏa thuận tốt hơn.
They were advised not to novate the mortgage due to risks.
Họ được khuyên không chuyển nhượng hợp đồng thế chấp do rủi ro.
Did you know if it's possible to novate the insurance policy?
Bạn có biết liệu có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm không?
She decided to novate her old phone for the latest model.
Cô ấy quyết định thay thế chiếc điện thoại cũ bằng mẫu mới nhất.
He refused to novate the traditional methods with modern techniques.
Anh ấy từ chối thay thế các phương pháp truyền thống bằng kỹ thuật hiện đại.
Did they novate the outdated policies to improve social services?
Họ đã thay thế các chính sách lỗi thời để cải thiện dịch vụ xã hội chưa?
Dạng động từ của Novate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Novate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Novated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Novated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Novates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Novating |
Họ từ
Từ "novate" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ hành động thay thế một bên trong hợp đồng bằng một bên khác, đồng thời giữ nguyên các điều khoản của hợp đồng đó. Trong tiếng Anh, "novate" thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh pháp lý ở các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung.
Từ "novate" xuất phát từ động từ tiếng Latin "novare", có nghĩa là "đổi mới" hoặc "làm mới". Tiếng Latin "novus" có nghĩa là "mới", từ này đã phát triển trong ngữ cảnh pháp luật, đặc biệt liên quan đến việc tạo ra một hợp đồng mới nhằm thay thế hoặc làm mới một hợp đồng đã tồn tại. Việc sử dụng thuật ngữ này trong lĩnh vực luật pháp phản ánh mối liên hệ sâu sắc với ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự thay đổi và làm mới trong các thỏa thuận pháp lý.
Từ "novate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại khi đề cập đến việc thay đổi một hợp đồng hoặc thỏa thuận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu giao dịch, các thỏa thuận mua bán, và trong các quy trình pháp lý liên quan đến việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp