Bản dịch của từ Novices trong tiếng Việt
Novices

Novices (Noun)
Many novices joined the community service project last Saturday.
Nhiều người mới đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Novices do not understand the importance of teamwork in social events.
Những người mới không hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm trong các sự kiện xã hội.
Are novices welcome at the upcoming social gathering next week?
Có chào đón những người mới tại buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Trong một số giáo đoàn, đó là thành viên đang được đào tạo trước khi tuyên thệ.
In some religious orders a member who is undergoing training before taking vows
Many novices join the monastery to learn about spiritual practices.
Nhiều người tập sự gia nhập tu viện để tìm hiểu về thực hành tâm linh.
Novices do not yet understand the importance of community service.
Những người tập sự chưa hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are novices required to complete a year of training before vows?
Có phải những người tập sự cần hoàn thành một năm huấn luyện trước khi thề không?
Người mới bắt đầu; người mới tham gia một tổ chức hoặc nhóm nào đó.
A beginner a person who has recently joined an organization or group
Novices often struggle to understand social dynamics in large groups.
Những người mới thường gặp khó khăn trong việc hiểu động lực xã hội trong nhóm lớn.
Many novices do not participate in social events due to shyness.
Nhiều người mới không tham gia các sự kiện xã hội vì sự nhút nhát.
Are novices welcomed at community meetings to share their ideas?
Có phải những người mới được chào đón tại các cuộc họp cộng đồng để chia sẻ ý tưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
