Bản dịch của từ Novocaine trong tiếng Việt
Novocaine
Noun [U]
Novocaine (Noun Uncountable)
01
Gây tê cục bộ.
A local anesthetic.
Ví dụ
Novocaine is often used in dental procedures for pain relief.
Novocaine thường được sử dụng trong các thủ tục nha khoa để giảm đau.
Novocaine is not effective for everyone during dental surgery.
Novocaine không hiệu quả với tất cả mọi người trong phẫu thuật nha khoa.
Is novocaine safe for all patients during dental treatments?
Novocaine có an toàn cho tất cả bệnh nhân trong các điều trị nha khoa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Novocaine
Không có idiom phù hợp