Bản dịch của từ Novocaine trong tiếng Việt
Novocaine

Novocaine (Noun Uncountable)
Gây tê cục bộ.
A local anesthetic.
Novocaine is often used in dental procedures for pain relief.
Novocaine thường được sử dụng trong các thủ tục nha khoa để giảm đau.
Novocaine is not effective for everyone during dental surgery.
Novocaine không hiệu quả với tất cả mọi người trong phẫu thuật nha khoa.
Is novocaine safe for all patients during dental treatments?
Novocaine có an toàn cho tất cả bệnh nhân trong các điều trị nha khoa không?
Novocaine, một loại thuốc gây tê địa phương, thường được sử dụng trong nha khoa để giảm đau trong các thủ tục y tế. Thành phần hoạt chất chính của nó là procaine, có khả năng ngăn chặn các tín hiệu đau từ các dây thần kinh. Dù được biết đến rộng rãi tại Mỹ, novocaine gần đây ít được áp dụng hơn, nhường chỗ cho các thuốc tê khác hiệu quả hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tế, người sử dụng có thể thích các lựa chọn thay thế của thuốc tê.
Từ "novocaine" bắt nguồn từ tiếng Latin "novus", có nghĩa là "mới", kết hợp với "cain" từ tiếng Hy Lạp "kaina", có nghĩa là "chất tạo ra". Novocaine, được phát minh vào đầu thế kỷ 20, ban đầu được sử dụng như một chất gây tê địa phương. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất và ứng dụng của nó trong y học, cụ thể là khả năng làm giảm cảm giác đau, góp phần vào sự phát triển của phương pháp điều trị đau đớn trong phẫu thuật và nha khoa.
Từ "novocaine" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, chủ yếu liên quan đến gây tê trong nha khoa. Do tính chất chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và hội thoại đề cập đến các phương pháp điều trị, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày hay trong các lĩnh vực khác.