Bản dịch của từ Now and again trong tiếng Việt

Now and again

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Now and again (Phrase)

ˈnoʊˈɑn.dəˌɡaɪn
ˈnoʊˈɑn.dəˌɡaɪn
01

Thỉnh thoảng.

Occasionally.

Ví dụ

Now and again, she would visit her elderly neighbor to chat.

Thỉnh thoảng, cô ấy sẽ đến thăm hàng xóm già để trò chuyện.

They meet now and again at the local coffee shop for catch-ups.

Họ gặp nhau thỉnh thoảng tại quán cà phê địa phương để trò chuyện.

Now and again, the community organizes events to bring people together.

Thỉnh thoảng, cộng đồng tổ chức các sự kiện để đưa mọi người lại gần nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/now and again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Now and again

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.