Bản dịch của từ Now and then trong tiếng Việt
Now and then

Now and then (Adverb)
(thành ngữ) đôi khi; thỉnh thoảng; không liên tục.
Idiomatic sometimes occasionally intermittently.
I now and then meet my old friends for coffee.
Tôi đôi khi gặp bạn cũ để uống cà phê.
She doesn't now and then attend social gatherings due to shyness.
Cô ấy không tham gia các buổi tụ tập xã hội do rụt rè.
Do you now and then volunteer at community events?
Bạn có tham gia tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "now and then" có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "đôi khi", được sử dụng để chỉ sự xuất hiện không thường xuyên của một hành động hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, “now and then” được áp dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể gặp phiên bản tương tự là “now and again,” thường được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "now and then" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "now" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "nū", và "then" từ "þonne". Qua thời gian, cụm từ này diễn đạt ý nghĩa về những sự kiện không thường xuyên xảy ra, tương tự như "thỉnh thoảng" trong tiếng Việt. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh tần suất không đều, thể hiện cách mà các hoạt động trong cuộc sống thường nhật diễn ra, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "now and then" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi nói về thói quen hoặc sự kiện không thường xuyên. Trong Writing và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong những văn bản mô tả hoặc phân tích sự thay đổi theo thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra thỉnh thoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



