Bản dịch của từ Nubuck leather trong tiếng Việt

Nubuck leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nubuck leather (Noun)

nˈubək lˈɛðɚ
nˈubək lˈɛðɚ
01

Một loại da với bề mặt mềm mại, nhung, được làm từ mặt ngoài của da.

A type of leather with a soft, velvety surface made from the outer side of the hide.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong giày dép, đồ nội thất và phụ kiện vì độ bền và tính thẩm mỹ của nó.

Often used in footwear, furniture, and accessories due to its durability and aesthetic appeal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Da nubuck tương tự như da lộn nhưng được làm từ mặt ngoài của da, khiến nó bền hơn.

Nubuck leather is similar to suede but is made from the outer side of the hide, making it more durable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nubuck leather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nubuck leather

Không có idiom phù hợp