Bản dịch của từ Nucleobase trong tiếng Việt
Nucleobase
Noun [U/C]

Nucleobase(Noun)
njˈuːklɪˌəʊbeɪs
ˈnukɫioʊˌbeɪs
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phân tử sinh học chứa nitrogen đóng vai trò như một cấu kiện chính của nucleotide.
A nitrogencontaining biological molecule that serves as a building block of nucleotides
Ví dụ
