Bản dịch của từ Nuke trong tiếng Việt

Nuke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuke (Noun)

nˈuk
nˈuk
01

Một vũ khí hạt nhân.

A nuclear weapon.

Ví dụ

The country decided to dismantle all its nukes for peace.

Quốc gia quyết định tháo dỡ tất cả các vũ khí hạt nhân vì hòa bình.

The scientist warned about the dangers of testing nukes underground.

Nhà khoa học cảnh báo về nguy cơ của việc thử nghiệm vũ khí hạt nhân dưới lòng đất.

The treaty aimed to reduce the number of nukes globally.

Hiệp định nhằm mục tiêu giảm số lượng vũ khí hạt nhân trên toàn cầu.

The country decided to disarm its nukes for peace.

Quốc gia quyết định tiêu hủy vũ khí hạt nhân của mình vì hòa bình.

The fear of a nuke attack spread among the population.

Nỗi sợ hãi trước vụ tấn công bằng vũ khí hạt nhân lan rộng trong dân số.

Dạng danh từ của Nuke (Noun)

SingularPlural

Nuke

Nukes

Nuke (Verb)

nˈuk
nˈuk
01

Tấn công hoặc tiêu diệt bằng vũ khí hạt nhân.

Attack or destroy with nuclear weapons.

Ví dụ

The country decided to nuke the enemy's military base.

Quốc gia quyết định ném bom nguyên tử vào căn cứ quân sự của đối phương.

The threat to nuke the city caused widespread panic among civilians.

Mối đe dọa ném bom nguyên tử vào thành phố gây hoảng loạn lan rộng trong dân thường.

The decision to nuke the region was met with global condemnation.

Quyết định ném bom nguyên tử vào vùng đất đã gây ra sự phê phán toàn cầu.

The country decided to nuke its enemy's military base.

Quốc gia quyết định tấn công căn cứ quân sự của kẻ thù bằng vũ khí hạt nhân.

The devastating impact of nuking a city is unimaginable.

Tác động tàn khốc của việc tấn công bằng vũ khí hạt nhân đến một thành phố là không thể tưởng tượng được.

Dạng động từ của Nuke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nuke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nuked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nuked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nuking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuke

Không có idiom phù hợp