Bản dịch của từ Nuke trong tiếng Việt
Nuke

Nuke (Noun)
The country decided to dismantle all its nukes for peace.
Quốc gia quyết định tháo dỡ tất cả các vũ khí hạt nhân vì hòa bình.
The scientist warned about the dangers of testing nukes underground.
Nhà khoa học cảnh báo về nguy cơ của việc thử nghiệm vũ khí hạt nhân dưới lòng đất.
The treaty aimed to reduce the number of nukes globally.
Hiệp định nhằm mục tiêu giảm số lượng vũ khí hạt nhân trên toàn cầu.
The country decided to disarm its nukes for peace.
Quốc gia quyết định tiêu hủy vũ khí hạt nhân của mình vì hòa bình.
The fear of a nuke attack spread among the population.
Nỗi sợ hãi trước vụ tấn công bằng vũ khí hạt nhân lan rộng trong dân số.
Dạng danh từ của Nuke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nuke | Nukes |
Nuke (Verb)
The country decided to nuke the enemy's military base.
Quốc gia quyết định ném bom nguyên tử vào căn cứ quân sự của đối phương.
The threat to nuke the city caused widespread panic among civilians.
Mối đe dọa ném bom nguyên tử vào thành phố gây hoảng loạn lan rộng trong dân thường.
The decision to nuke the region was met with global condemnation.
Quyết định ném bom nguyên tử vào vùng đất đã gây ra sự phê phán toàn cầu.
The country decided to nuke its enemy's military base.
Quốc gia quyết định tấn công căn cứ quân sự của kẻ thù bằng vũ khí hạt nhân.
The devastating impact of nuking a city is unimaginable.
Tác động tàn khốc của việc tấn công bằng vũ khí hạt nhân đến một thành phố là không thể tưởng tượng được.
Dạng động từ của Nuke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nuke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nuked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nuked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nuking |
Họ từ
Từ "nuke" có nghĩa là vũ khí hạt nhân, đặc biệt là bom hạt nhân, được sử dụng trong chiến tranh hoặc cho mục đích phá hủy lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "nuke" còn được dùng như động từ với nghĩa tiêu diệt hoặc phá hủy hoàn toàn một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường. Phát âm của "nuke" là /njuːk/ trong cả hai biến thể, nhưng ứng dụng từ ngữ có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "nuke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nux", có nghĩa là hạt hoặc quả. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh như một thuật ngữ thông thường cho các loại hạt. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới II, "nuke" trở thành dạng rút gọn của "nuclear weapon", phản ánh sự phát triển của công nghệ hạt nhân và mối đe dọa toàn cầu mà nó mang lại. Sự chuyển biến này cho thấy sự thay đổi trong ý nghĩa và mức độ nghiêm trọng của từ, từ một thuật ngữ vô hại sang một từ có sức ảnh hưởng lớn trong bối cảnh chính trị và quân sự.
Từ "nuke" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến vũ khí hạt nhân hoặc chính trị toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "nuke" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và an ninh, cũng như trong văn hóa đại chúng để chỉ hành động phá hủy bằng vũ khí hạt nhân. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các sự kiện lịch sử và các cuộc tranh luận về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp