Bản dịch của từ Null trong tiếng Việt

Null

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Null (Adjective)

nl̩
nˈʌl
01

Thiếu phẩm chất đặc biệt; không có chất hoặc nội dung tích cực.

Lacking distinctive qualities having no positive substance or content.

Ví dụ

The party was dull and null of excitement.

Bữa tiệc nhàm chán và không có sự hứng thú.

Her speech was null, lacking any meaningful points.

Bài phát biểu của cô ấy không có nội dung ý nghĩa.

The event turned out null with no attendees.

Sự kiện kết thúc trắng tay với không có ai tham dự.

02

Có hoặc liên kết với giá trị 0.

Having or associated with the value zero.

Ví dụ

Her bank account balance was null due to the economic crisis.

Số dư tài khoản ngân hàng của cô ấy là null do khủng hoảng kinh tế.

The null attendance at the charity event was disappointing.

Sự vắng mặt null tại sự kiện từ thiện làm thất vọng.

The null response to the social initiative was unexpected.

Phản ứng null với sáng kiến xã hội là không ngờ đến.

03

Không có hiệu lực pháp lý hoặc ràng buộc; không hợp lệ.

Having no legal or binding force invalid.

Ví dụ

The null contract was not legally enforceable.

Hợp đồng null không có giá trị pháp lý.

The null agreement was deemed invalid by the court.

Thỏa thuận null bị tòa án coi là không hợp lệ.

The null decision had no legal effect on the organization.

Quyết định null không có tác động pháp lý đối với tổ chức.

Dạng tính từ của Null (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Null

Null

-

-

Kết hợp từ của Null (Adjective)

CollocationVí dụ

Be null

Vô nghĩa

Her social media account can be null due to privacy concerns.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy có thể là null do lo ngại về quyền riêng tư.

Render something null

Xử lý cái gì không có giá trị

His apology rendered her anger null.

Lời xin lỗi của anh ấy làm cho sự tức giận của cô ấy trở nên vô nghĩa.

Deem null

Coi thường

The court deemed the contract null due to fraud.

Tòa án coi hợp đồng không có giá trị do gian lận.

Become null

Trở thành rỗng

His social media account became null after the hack.

Tài khoản mạng xã hội của anh ấy trở thành null sau khi bị hack.

Declare something null

Tuyên bố một cái gì đó là rỗng

The company declared the project null due to funding issues.

Công ty tuyên bố dự án không có giá trị do vấn đề tài chính.

Null (Noun)

nl̩
nˈʌl
01

Tình trạng không có tín hiệu.

A condition of no signal.

Ví dụ

The party had a null atmosphere, no one was talking.

Bữa tiệc có không khí trống trải, không ai nói chuyện.

The meeting ended in null, no decisions were made.

Cuộc họp kết thúc trong tình trạng không quyết định.

The event was a null, no one showed up.

Sự kiện trở thành không có ai tham dự.

02

Một số không.

A zero.

Ví dụ

Her social media post received null likes.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được số lượt thích là null.

The event had null attendees due to the pandemic.

Sự kiện đã có số người tham dự là null do dịch bệnh.

The donation amount was null, causing concern among organizers.

Số tiền quyên góp là null, gây lo lắng cho những người tổ chức.

03

Một lá thư giả trong mật mã.

A dummy letter in a cipher.

Ví dụ

The spy used nulls in the coded message to confuse enemies.

Kẻ gián điệp đã sử dụng những chữ null trong thông điệp mã hóa để làm lạc đối phương.

The secret society communicated using nulls to maintain secrecy.

Hội bí mật truyền thông bằng cách sử dụng những chữ null để duy trì tính bí mật.

The nulls in the document were crucial to deciphering the hidden code.

Những chữ null trong tài liệu đã quan trọng để giải mã mã ẩn.

Dạng danh từ của Null (Noun)

SingularPlural

Null

Nulls

Null (Verb)

nl̩
nˈʌl
01

Kết hợp (tín hiệu) với tín hiệu khác để tạo ra giá trị rỗng; hủy bỏ.

Combine a signal with another in order to create a null cancel out.

Ví dụ

She nullified the negative comments with positive affirmations.

Cô ấy hủy bỏ những bình luận tiêu cực bằng những khẳng định tích cực.

The apology nulls the misunderstanding between the two friends.

Lời xin lỗi hủy bỏ sự hiểu lầm giữa hai người bạn.

His smile nulls the tension in the room during the meeting.

Nụ cười của anh ấy hủy bỏ sự căng thẳng trong phòng họp.

Dạng động từ của Null (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Null

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nulling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Null cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Null

Không có idiom phù hợp