Bản dịch của từ Null trong tiếng Việt
Null
Null (Adjective)
Thiếu phẩm chất đặc biệt; không có chất hoặc nội dung tích cực.
Lacking distinctive qualities having no positive substance or content.
The party was dull and null of excitement.
Bữa tiệc nhàm chán và không có sự hứng thú.
Her speech was null, lacking any meaningful points.
Bài phát biểu của cô ấy không có nội dung ý nghĩa.
The event turned out null with no attendees.
Sự kiện kết thúc trắng tay với không có ai tham dự.
Her bank account balance was null due to the economic crisis.
Số dư tài khoản ngân hàng của cô ấy là null do khủng hoảng kinh tế.
The null attendance at the charity event was disappointing.
Sự vắng mặt null tại sự kiện từ thiện làm thất vọng.
The null response to the social initiative was unexpected.
Phản ứng null với sáng kiến xã hội là không ngờ đến.
The null contract was not legally enforceable.
Hợp đồng null không có giá trị pháp lý.
The null agreement was deemed invalid by the court.
Thỏa thuận null bị tòa án coi là không hợp lệ.
The null decision had no legal effect on the organization.
Quyết định null không có tác động pháp lý đối với tổ chức.
Dạng tính từ của Null (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Null Null | - | - |
Kết hợp từ của Null (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be null Vô nghĩa | Her social media account can be null due to privacy concerns. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy có thể là null do lo ngại về quyền riêng tư. |
Render something null Xử lý cái gì không có giá trị | His apology rendered her anger null. Lời xin lỗi của anh ấy làm cho sự tức giận của cô ấy trở nên vô nghĩa. |
Deem null Coi thường | The court deemed the contract null due to fraud. Tòa án coi hợp đồng không có giá trị do gian lận. |
Become null Trở thành rỗng | His social media account became null after the hack. Tài khoản mạng xã hội của anh ấy trở thành null sau khi bị hack. |
Declare something null Tuyên bố một cái gì đó là rỗng | The company declared the project null due to funding issues. Công ty tuyên bố dự án không có giá trị do vấn đề tài chính. |
Null (Noun)
The party had a null atmosphere, no one was talking.
Bữa tiệc có không khí trống trải, không ai nói chuyện.
The meeting ended in null, no decisions were made.
Cuộc họp kết thúc trong tình trạng không quyết định.
The event was a null, no one showed up.
Sự kiện trở thành không có ai tham dự.
Một số không.
A zero.
Her social media post received null likes.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được số lượt thích là null.
The event had null attendees due to the pandemic.
Sự kiện đã có số người tham dự là null do dịch bệnh.
The donation amount was null, causing concern among organizers.
Số tiền quyên góp là null, gây lo lắng cho những người tổ chức.
The spy used nulls in the coded message to confuse enemies.
Kẻ gián điệp đã sử dụng những chữ null trong thông điệp mã hóa để làm lạc đối phương.
The secret society communicated using nulls to maintain secrecy.
Hội bí mật truyền thông bằng cách sử dụng những chữ null để duy trì tính bí mật.
The nulls in the document were crucial to deciphering the hidden code.
Những chữ null trong tài liệu đã quan trọng để giải mã mã ẩn.
Dạng danh từ của Null (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Null | Nulls |
Null (Verb)
She nullified the negative comments with positive affirmations.
Cô ấy hủy bỏ những bình luận tiêu cực bằng những khẳng định tích cực.
The apology nulls the misunderstanding between the two friends.
Lời xin lỗi hủy bỏ sự hiểu lầm giữa hai người bạn.
His smile nulls the tension in the room during the meeting.
Nụ cười của anh ấy hủy bỏ sự căng thẳng trong phòng họp.
Dạng động từ của Null (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Null |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nulling |
Họ từ
Từ "null" thường được sử dụng để chỉ giá trị không tồn tại hoặc không có giá trị trong lĩnh vực lập trình và toán học. Trong tiếng Anh, "null" được phát âm tương tự ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa hơi khác nhau. Ở Mỹ, "null" thường chỉ đối tượng không có giá trị trong cơ sở dữ liệu, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ tình huống nào thiếu giá trị hoặc không còn ý nghĩa.
Từ "null" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nullus", có nghĩa là "không có" hoặc "không một cái nào". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và toán học để biểu thị sự vắng mặt hoặc giá trị không xác định. Ngày nay, "null" thường được áp dụng trong lập trình máy tính để chỉ giá trị rỗng hoặc không tồn tại, phản ánh ý nghĩa gốc về sự thiếu hụt và loại trừ.
Từ "null" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "null" thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình máy tính, thống kê và nghiên cứu khoa học, mô tả trạng thái không có giá trị hoặc không áp dụng, từ đó phản ánh tầm quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp