Bản dịch của từ Null hypothesis trong tiếng Việt

Null hypothesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Null hypothesis (Noun)

nˈʌl haɪpˈɑθəsəs
nˈʌl haɪpˈɑθəsəs
01

Một tuyên bố tổng quát hoặc vị trí mặc định cho rằng không có mối quan hệ giữa hai hiện tượng được đo lường.

A general statement or default position that there is no relationship between two measured phenomena.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thống kê, nó đề cập đến giả thuyết rằng các quan sát mẫu chỉ là kết quả của sự ngẫu nhiên.

In statistics, it refers to the hypothesis that the sample observations result purely from chance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó thường được ký hiệu là h0 và phục vụ như một điểm bắt đầu cho việc kiểm tra thống kê.

It is often denoted as h0 and serves as a starting point for statistical testing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/null hypothesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Null hypothesis

Không có idiom phù hợp