Bản dịch của từ Number one trong tiếng Việt

Number one

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number one (Noun)

01

Đầu tiên trong một loạt hoặc danh sách.

The first in a series or list.

Ví dụ

She was voted as the number one student in the class.

Cô ấy đã được bầu là học sinh số một trong lớp.

The number one priority for the charity organization is helping children.

Ưu tiên hàng đầu của tổ chức từ thiện là giúp đỡ trẻ em.

He achieved the number one rank in the social media influencer list.

Anh ấy đạt vị trí số một trong danh sách người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Number one (Adjective)

01

Có chất lượng hoặc tầm quan trọng cao nhất.

Of the highest quality or importance.

Ví dụ

She is the number one student in the class.

Cô ấy là học sinh số một trong lớp.

The number one priority is to ensure everyone's safety.

Sự ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn cho mọi người.

He is considered the number one expert in the field.

Anh ấy được xem là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/number one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Number one

Không có idiom phù hợp