Bản dịch của từ Number one trong tiếng Việt
Number one

Number one (Noun)
She was voted as the number one student in the class.
Cô ấy đã được bầu là học sinh số một trong lớp.
The number one priority for the charity organization is helping children.
Ưu tiên hàng đầu của tổ chức từ thiện là giúp đỡ trẻ em.
He achieved the number one rank in the social media influencer list.
Anh ấy đạt vị trí số một trong danh sách người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Number one (Adjective)
Có chất lượng hoặc tầm quan trọng cao nhất.
Of the highest quality or importance.
She is the number one student in the class.
Cô ấy là học sinh số một trong lớp.
The number one priority is to ensure everyone's safety.
Sự ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn cho mọi người.
He is considered the number one expert in the field.
Anh ấy được xem là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đó.
"Number one" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí dẫn đầu hoặc sự ưu việt trong một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này có thể đề cập đến sản phẩm, dịch vụ, hay cá nhân nổi bật nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Number one" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự ưu tiên hàng đầu trong quyết định hay lựa chọn.
Từ "number" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là "số", "mạng lưới". Trong tiếng cổ Pháp, từ này được chuyển sang "nombre" trước khi trở thành "number" trong tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự đếm, phân loại và sắp xếp, đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hiện đại để chỉ các giá trị lượng và vị trí, như trong cụm từ "number one", tức là vị trí hàng đầu.
Từ "number one" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất hoặc sự ưu tú. Trong phần Đọc và Viết, "number one" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của một vấn đề hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong nhiều bối cảnh khác như xếp hạng sản phẩm, dịch vụ, hoặc trong các cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp