Bản dịch của từ Number sign trong tiếng Việt
Number sign

Number sign (Idiom)
Một chỉ định của một thứ tự hoặc giá trị bằng số.
A designation of a numerical order or value.
The number sign is used to indicate a list of items.
Ký hiệu số được sử dụng để chỉ một danh sách các mục.
She was confused by the number sign in the document.
Cô ấy bị nhầm lẫn với ký hiệu số trong tài liệu.
Do you know how to correctly use the number sign?
Bạn có biết cách sử dụng ký hiệu số đúng cách không?
She used a number sign to mark the order of importance.
Cô ấy đã sử dụng một dấu số để đánh dấu thứ tự quan trọng.
I didn't see any number sign indicating the total participants.
Tôi không thấy bất kỳ dấu số nào chỉ ra tổng số người tham gia.
Do you know how to type the number sign on the keyboard?
Bạn có biết cách gõ dấu số trên bàn phím không?
She mistakenly thought the number sign was a musical symbol.
Cô ấy nhầm lẫn rằng dấu số là một ký hiệu âm nhạc.
Using the number sign is essential for indicating quantities in writing.
Việc sử dụng dấu số rất quan trọng để chỉ ra số lượng khi viết.
Do you know how to type the number sign on the keyboard?
Bạn có biết cách gõ dấu số trên bàn phím không?
Using the number sign in social media posts can help increase visibility.
Sử dụng dấu số trong bài đăng trên mạng xã hội có thể tăng tầm nhìn.
Ký hiệu số (number sign), thường được biết đến với ký hiệu "#" trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ, ký hiệu này thường được gọi là "number sign" hoặc "pound sign", trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được gọi là "hash" hoặc "hash sign". Sự khác biệt trong cách sử dụng này có thể dẫn đến nhầm lẫn, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông xã hội, nơi "#" thường được sử dụng để tạo thẻ hashtag.
Thuật ngữ "number sign" hay "#" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "numerus", có nghĩa là "số". Biểu tượng này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh đánh số hoặc chỉ định số lượng. Trong thế kỷ 19, nó trở nên phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và lập trình máy tính, đồng thời cũng được sử dụng rộng rãi trên phương tiện truyền thông xã hội để biểu thị các thẻ (hashtags). Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại được thể hiện qua chức năng chỉ định và phân loại thông tin.
Thuật ngữ "number sign" (ký hiệu số) được sử dụng khá thường xuyên trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và truyền thông. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đề tài nói về công nghệ hoặc biểu đồ, nơi cần biểu thị số lượng hoặc thứ tự. Ngoài ra, "number sign" còn được dùng phổ biến trong mạng xã hội để đánh dấu các thẻ (#hashtag) nhằm phân loại nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp