Bản dịch của từ Number sign trong tiếng Việt

Number sign

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number sign(Idiom)

01

Một chỉ định của một thứ tự hoặc giá trị bằng số.

A designation of a numerical order or value.

Ví dụ
02

Một ký hiệu dùng để biểu thị một số, thường bao gồm dấu thăng hoặc ký hiệu băm.

A symbol used to indicate a number typically including the pound sign or hash symbol.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh