Bản dịch của từ Numbness trong tiếng Việt
Numbness

Numbness (Noun)
Trạng thái tê liệt.
The state of being numb.
The numbness in her fingers made it hard to type.
Sự tê tay làm cho việc gõ phím trở nên khó khăn.
He felt relieved when the numbness finally disappeared.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi sự tê dần biến mất.
Did the numbness affect your ability to hold a pen?
Sự tê có ảnh hưởng đến khả năng cầm bút của bạn không?
Họ từ
Cảm giác tê liệt (numbness) là trạng thái mất cảm giác hoặc giảm cảm giác ở một hoặc nhiều vùng trên cơ thể, thường do chấn thương, bệnh lý thần kinh hoặc vấn đề tuần hoàn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "numbness" có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hơn.
Từ "numbness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "numb" phát xuất từ nguyên âm cổ "numble", có nghĩa là "không cảm nhận được" hay "tê liệt". Từ này có liên quan đến gốc Latin "numbare", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "numbness" thường được dùng để chỉ trạng thái không thể cảm nhận được cảm giác nhất định, bao gồm cả thể chất và cảm xúc. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả sự mất cảm giác hoặc giảm khả năng cảm nhận trong các tình huống y học và tâm lý học.
Từ "numbness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về sức khỏe và cảm giác cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "numbness" thường được sử dụng để mô tả tình trạng mất cảm giác ở các bộ phận trên cơ thể, phổ biến trong các cuộc thảo luận về bệnh lý như tiểu đường hoặc hội chứng ống cổ tay. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc, liên quan đến tình trạng tâm lý như trầm cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
