Bản dịch của từ Numbness trong tiếng Việt

Numbness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbness (Noun)

ˈnʌm.nəs
ˈnʌm.nəs
01

Trạng thái tê liệt.

The state of being numb.

Ví dụ

The numbness in her fingers made it hard to type.

Sự tê tay làm cho việc gõ phím trở nên khó khăn.

He felt relieved when the numbness finally disappeared.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi sự tê dần biến mất.

Did the numbness affect your ability to hold a pen?

Sự tê có ảnh hưởng đến khả năng cầm bút của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numbness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Without robots, humans must waste their time on mind- chores like vacuuming the floor while they could spend their energy on more creative and fulfilling tasks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Numbness

Không có idiom phù hợp