Bản dịch của từ Numbs trong tiếng Việt

Numbs

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbs (Verb)

nˈʌmz
nˈʌmz
01

Làm hoặc trở nên tê liệt.

To make or become numb.

Ví dụ

The harsh criticism numbs people's willingness to participate in discussions.

Sự chỉ trích khắc nghiệt làm cho mọi người không muốn tham gia thảo luận.

Negative comments do not numb my enthusiasm for social projects.

Những bình luận tiêu cực không làm giảm đi sự nhiệt huyết của tôi với các dự án xã hội.

Does social media numb our ability to connect with others?

Mạng xã hội có làm cho khả năng kết nối của chúng ta trở nên tê liệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numbs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Without robots, humans must waste their time on mind- chores like vacuuming the floor while they could spend their energy on more creative and fulfilling tasks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Numbs

Không có idiom phù hợp