Bản dịch của từ Numbs trong tiếng Việt
Numbs

Numbs (Verb)
The harsh criticism numbs people's willingness to participate in discussions.
Sự chỉ trích khắc nghiệt làm cho mọi người không muốn tham gia thảo luận.
Negative comments do not numb my enthusiasm for social projects.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm đi sự nhiệt huyết của tôi với các dự án xã hội.
Does social media numb our ability to connect with others?
Mạng xã hội có làm cho khả năng kết nối của chúng ta trở nên tê liệt không?
Họ từ
Từ "numbs" là dạng số nhiều của động từ "numb", có nghĩa là làm tê liệt hoặc khiến ai đó không cảm thấy cảm xúc hoặc cảm giác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "numb" có thể chỉ về một trạng thái cảm xúc trong tiếng Mỹ hơn là một tác động vật lý, trong khi đó ở Anh, nó thường chỉ các cảm giác thể chất.
Từ "numbs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "numb", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ *numbaz, có nghĩa là "tê liệt" hoặc "không có cảm giác". Nguyên bản từ này được sử dụng để mô tả tình trạng mất cảm giác ở tay chân do lạnh hoặc chấn thương. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác tê cóng hoặc thiếu khả năng cảm nhận, giữ lại ý nghĩa về sự mất kết nối với các cảm giác vật lý hoặc cảm xúc.
Từ "numbs" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và mô tả cảm xúc. Trong bối cảnh y học, "numbs" được sử dụng để mô tả cảm giác tê cóng do tác động của thuốc hoặc tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống tâm lý để diễn tả cảm xúc bị đè nén hoặc vô cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
