Bản dịch của từ Numeraire trong tiếng Việt
Numeraire

Numeraire (Noun)
Gold has been a numeraire for centuries in many cultures.
Vàng đã là một tiêu chuẩn giá trị trong nhiều nền văn hóa hàng thế kỷ.
The dollar is not a numeraire in some countries today.
Đồng đô la không phải là tiêu chuẩn giá trị ở một số quốc gia hiện nay.
Is silver considered a numeraire in today's economy?
Bạc có được coi là tiêu chuẩn giá trị trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ "numeraire" được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ một đơn vị tiền tệ hoặc một tài sản chuẩn được sử dụng như cơ sở để định giá các tài sản khác. Trong ngữ cảnh này, nó giúp đơn giản hóa các giao dịch và so sánh giá trị. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "numeraire" xuất phát từ tiếng Latin "numerarius", có nghĩa là "thuộc về số đếm". Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này thường chỉ một đơn vị tiền tệ được sử dụng làm chuẩn mực để đo lường giá trị của các hàng hóa khác. Việc áp dụng "numeraire" cho phép việc so sánh các giá trị trở nên rõ ràng và thống nhất hơn, đồng thời phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong các mô hình kinh tế hiện đại.
Từ "numeraire" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào vốn từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như kinh tế và tài chính, từ này được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường giá trị hoặc hàng hóa chuẩn trong các giao dịch. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên sâu hoặc nghiên cứu liên quan đến lý thuyết tiền tệ.