Bản dịch của từ Numerated trong tiếng Việt

Numerated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerated (Adjective)

nˈumɚˌeɪtɨd
nˈumɚˌeɪtɨd
01

Đã tính; được đánh số.

Counted numbered.

Ví dụ

The survey numerated the opinions of 500 participants in the study.

Cuộc khảo sát đã đếm ý kiến của 500 người tham gia nghiên cứu.

The results did not numerate all the social issues faced by citizens.

Kết quả không đếm hết tất cả các vấn đề xã hội mà công dân gặp phải.

Did the report numerate the key challenges in urban development?

Báo cáo có đếm các thách thức chính trong phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numerated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerated

Không có idiom phù hợp