Bản dịch của từ Numerated trong tiếng Việt
Numerated

Numerated (Adjective)
Đã tính; được đánh số.
Counted numbered.
The survey numerated the opinions of 500 participants in the study.
Cuộc khảo sát đã đếm ý kiến của 500 người tham gia nghiên cứu.
The results did not numerate all the social issues faced by citizens.
Kết quả không đếm hết tất cả các vấn đề xã hội mà công dân gặp phải.
Did the report numerate the key challenges in urban development?
Báo cáo có đếm các thách thức chính trong phát triển đô thị không?
Họ từ
Từ "numerated" là dạng quá khứ của động từ "numerate", có nghĩa là xác định hoặc đánh số thứ tự cho các đối tượng, thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "numerated" thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ hành động đếm hoặc phân loại một cách có hệ thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, đừng nhầm lẫn với hình thức "enumerated", thường phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "numerated" xuất phát từ dòng gốc Latin "numerare", có nghĩa là "đếm" hoặc "sắp xếp theo số". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản để chỉ hành động đánh số hoặc xác định tầm quan trọng của các yếu tố trong một danh sách. Ngày nay, "numerated" thường được dùng để chỉ đối tượng đã được đánh số rõ ràng, thể hiện tính có tổ chức và khả năng truy xuất thông tin hiệu quả.
Từ "numerated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về danh sách hoặc quy trình. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường được áp dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý, như khi mô tả các mục được đánh số trong tài liệu hoặc báo cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê và lập trình, liên quan đến việc xác định hoặc định danh các phần tử.