Bản dịch của từ Numerical data trong tiếng Việt

Numerical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerical data(Noun)

numˈɛɹəkəl dˈeɪtə
numˈɛɹəkəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được biểu thị bằng số, thường được sử dụng cho phân tích thống kê.

Data that is expressed in numbers, often used for statistical analysis.

Ví dụ
02

Thông tin định lượng đại diện cho số lượng hoặc các phép đo.

Quantitative information representing counts or measurements.

Ví dụ
03

Bất kỳ dữ liệu nào có thể đo lường và báo cáo dưới dạng số.

Any data that can be measured and reported as a number.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh