Bản dịch của từ Numerical data trong tiếng Việt

Numerical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerical data (Noun)

numˈɛɹəkəl dˈeɪtə
numˈɛɹəkəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được biểu thị bằng số, thường được sử dụng cho phân tích thống kê.

Data that is expressed in numbers, often used for statistical analysis.

Ví dụ

The report included numerical data about poverty rates in 2022.

Báo cáo bao gồm dữ liệu số về tỷ lệ nghèo năm 2022.

The survey did not provide numerical data on social issues.

Khảo sát không cung cấp dữ liệu số về các vấn đề xã hội.

What numerical data supports the claim about income inequality?

Dữ liệu số nào hỗ trợ tuyên bố về bất bình đẳng thu nhập?

02

Thông tin định lượng đại diện cho số lượng hoặc các phép đo.

Quantitative information representing counts or measurements.

Ví dụ

The survey collected numerical data from 500 participants about social issues.

Khảo sát đã thu thập dữ liệu số từ 500 người tham gia về các vấn đề xã hội.

Numerical data does not include opinions or feelings about social topics.

Dữ liệu số không bao gồm ý kiến hoặc cảm xúc về các chủ đề xã hội.

How can we analyze numerical data to improve social policies effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể phân tích dữ liệu số để cải thiện chính sách xã hội một cách hiệu quả?

03

Bất kỳ dữ liệu nào có thể đo lường và báo cáo dưới dạng số.

Any data that can be measured and reported as a number.

Ví dụ

Numerical data shows that 70% of people support social programs.

Dữ liệu số cho thấy 70% người ủng hộ các chương trình xã hội.

Numerical data does not include opinions or feelings about social issues.

Dữ liệu số không bao gồm ý kiến hoặc cảm xúc về các vấn đề xã hội.

What numerical data supports the claim about poverty in our city?

Dữ liệu số nào hỗ trợ tuyên bố về nghèo đói trong thành phố chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerical data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerical data

Không có idiom phù hợp