Bản dịch của từ Numerical data trong tiếng Việt
Numerical data

Numerical data(Noun)
Dữ liệu được biểu thị bằng số, thường được sử dụng cho phân tích thống kê.
Data that is expressed in numbers, often used for statistical analysis.
Thông tin định lượng đại diện cho số lượng hoặc các phép đo.
Quantitative information representing counts or measurements.
Bất kỳ dữ liệu nào có thể đo lường và báo cáo dưới dạng số.
Any data that can be measured and reported as a number.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Dữ liệu số (numerical data) đề cập đến các thông tin được biểu thị bằng số và có thể đo lường hoặc phân tích. Đây là loại dữ liệu chủ yếu được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu khoa học, bao gồm các giá trị như số nguyên, số thập phân và tỷ lệ. Dữ liệu số có thể được phân loại thành dữ liệu rời rạc và dữ liệu liên tục, với ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế, và xã hội học.
Dữ liệu số (numerical data) đề cập đến các thông tin được biểu thị bằng số và có thể đo lường hoặc phân tích. Đây là loại dữ liệu chủ yếu được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu khoa học, bao gồm các giá trị như số nguyên, số thập phân và tỷ lệ. Dữ liệu số có thể được phân loại thành dữ liệu rời rạc và dữ liệu liên tục, với ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế, và xã hội học.
