Bản dịch của từ Numerical value trong tiếng Việt

Numerical value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerical value (Noun)

numˈɛɹəkəl vˈælju
numˈɛɹəkəl vˈælju
01

Giá trị được biểu diễn bằng số thay vì từ hoặc ký hiệu.

A value expressed in numbers rather than words or symbols.

Ví dụ

The numerical value of poverty in America is alarming at 13%.

Giá trị số của nghèo đói ở Mỹ thật đáng báo động, đạt 13%.

The report did not include any numerical value for education spending.

Báo cáo không bao gồm giá trị số nào cho chi tiêu giáo dục.

What is the numerical value of unemployment in 2023?

Giá trị số của tỷ lệ thất nghiệp năm 2023 là bao nhiêu?

02

Số lượng định lượng được đại diện bởi một con số.

The quantitative amount represented by a numeral.

Ví dụ

The numerical value of poverty increased to 25% in 2023.

Giá trị số của nghèo đói tăng lên 25% vào năm 2023.

The numerical value does not reflect the true social conditions.

Giá trị số không phản ánh đúng tình trạng xã hội.

What is the numerical value of unemployment in your city?

Giá trị số của tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố bạn là bao nhiêu?

03

Một thước đo cho biết vị trí hoặc số lượng trên một thang đo.

A measure that indicates a position or quantity on a scale.

Ví dụ

The numerical value of poverty in 2022 was 12.3 percent in Vietnam.

Giá trị số của nghèo đói năm 2022 là 12,3 phần trăm ở Việt Nam.

The report does not include the numerical value of unemployment rates.

Báo cáo không bao gồm giá trị số của tỷ lệ thất nghiệp.

What is the numerical value of income inequality in the United States?

Giá trị số của sự bất bình đẳng thu nhập ở Hoa Kỳ là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerical value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerical value

Không có idiom phù hợp