Bản dịch của từ Numerosity trong tiếng Việt
Numerosity

Numerosity (Noun)
Vô số.
Numerousness.
The numerosity of volunteers increased during the community clean-up event.
Sự đông đảo của tình nguyện viên tăng lên trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The numerosity of participants did not meet our expectations for the survey.
Sự đông đảo của người tham gia không đạt kỳ vọng của chúng tôi cho khảo sát.
What is the numerosity of attendees expected at the town hall meeting?
Sự đông đảo của người tham dự dự kiến tại cuộc họp thị trấn là bao nhiêu?
Họ từ
Từ "numerosity" chỉ đến khái niệm về số lượng hoặc sự tồn tại của một số lượng cụ thể. Trong nghiên cứu toán học và tâm lý học, nó đề cập đến khả năng nhận biết và xử lý số lượng. Đặc biệt, trong ngữ cảnh tâm lý học, "numerosity" thường được dùng để nghiên cứu cách mà con người và động vật nhận thức và so sánh số lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "numerosity" có nguồn gốc từ từ Latin "numerositas", xuất phát từ "numerus" có nghĩa là "số". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để diễn tả số lượng hay mức độ đông đảo của một tập hợp hay đối tượng cụ thể. Ngày nay, "numerosity" được sử dụng trong lĩnh vực toán học và tâm lý học để chỉ tính chất số lượng và cách mà con người nhận thức, xử lý số lượng. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa số lượng và khả năng nhận thức trong nghiên cứu khoa học và xã hội.
Từ "numerosity" dùng để chỉ số lượng hoặc sự phong phú về số lượng trong một tập hợp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến thống kê, toán học, và tâm lý học. Ngoài ra, "numerosity" thường được sử dụng trong các bài viết về quản lý dữ liệu, phân tích thống kê, và xã hội học, nơi cần phân tích về số lượng và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp