Bản dịch của từ Numerous trong tiếng Việt
Numerous

Numerous (Adjective)
Nhiều, đông đảo.
Many, numerous.
Numerous people attended the social event last night.
Rất nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
There were numerous volunteers helping at the social charity event.
Có rất nhiều tình nguyện viên giúp đỡ tại sự kiện từ thiện xã hội.
The social media campaign reached numerous users in a short time.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được nhiều người dùng trong một thời gian ngắn.
Numerous people attended the charity event.
Nhiều người tham gia sự kiện từ thiện.
The organization received numerous donations for the cause.
Tổ chức nhận được nhiều sự quyên góp cho mục đích đó.
There are numerous social media platforms available for communication.
Có nhiều nền tảng truyền thông xã hội để giao tiếp.
Dạng tính từ của Numerous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Numerous Rất nhiều | More numerous Nhiều hơn | Most numerous Nhiều nhất |
Kết hợp từ của Numerous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly numerous Đặc biệt nhiều | The social media platform has particularly numerous active users. Nền tảng truyền thông xã hội có số người dùng hoạt động đặc biệt nhiều. |
Especially numerous Đặc biệt nhiều | The social media platforms have especially numerous users nowadays. Các nền tảng truyền thông xã hội hiện nay đặc biệt đông người dùng. |
Very numerous Rất nhiều | The social media platform has a very numerous user base. Nền tảng truyền thông xã hội có một cơ sở người dùng rất đông. |
Enough numerous Đủ nhiều | There were enough numerous volunteers to help with the charity event. Có đủ nhiều tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện từ thiện. |
Increasingly numerous Ngày càng ngày càng nhiều | The number of social media users is increasingly numerous. Số người dùng mạng xã hội ngày càng nhiều. |
Họ từ
Từ "numerous" được sử dụng để chỉ số lượng lớn hoặc nhiều. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng với danh từ số nhiều để diễn tả sự đa dạng hoặc khối lượng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "numerous" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người bản xứ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau như "many" trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "numerous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "numerosus", có nghĩa là "nhiều" hoặc "đầy số". Trong tiếng Latinh, "numerus" có nghĩa là "số", phản ánh bản chất của khái niệm liên quan đến số lượng lớn. Từ thế kỷ 15, "numerous" đã dần được đưa vào tiếng Anh để diễn tả sự phong phú về số lượng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ bình thường đến khoa học, thể hiện rõ ràng sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "numerous" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong các chủ đề thảo luận. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả số lượng hoặc sự đa dạng của các đối tượng. Trong phần nói và viết, "numerous" xuất hiện khi thí sinh cần nhấn mạnh sự phong phú của ý tưởng hoặc bằng chứng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và nghiên cứu học thuật để mô tả số lượng lớn hoặc đa dạng các đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



