Bản dịch của từ Numismatist trong tiếng Việt
Numismatist
Noun [U/C]
Numismatist (Noun)
numˈɪzmətɪst
numˈɪzmətɪst
Ví dụ
John is a numismatist who collects rare coins from around the world.
John là một nhà sưu tầm tiền xu, thu thập tiền xu hiếm từ khắp nơi.
Many numismatists do not focus on modern currency collections.
Nhiều nhà sưu tầm tiền xu không tập trung vào việc sưu tầm tiền tệ hiện đại.
Is Sarah a numismatist or just interested in coins?
Sarah có phải là một nhà sưu tầm tiền xu hay chỉ quan tâm đến tiền xu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numismatist
Không có idiom phù hợp