Bản dịch của từ Numismatist trong tiếng Việt
Numismatist

Numismatist (Noun)
John is a numismatist who collects rare coins from around the world.
John là một nhà sưu tầm tiền xu, thu thập tiền xu hiếm từ khắp nơi.
Many numismatists do not focus on modern currency collections.
Nhiều nhà sưu tầm tiền xu không tập trung vào việc sưu tầm tiền tệ hiện đại.
Is Sarah a numismatist or just interested in coins?
Sarah có phải là một nhà sưu tầm tiền xu hay chỉ quan tâm đến tiền xu?
Họ từ
Từ "numismatist" chỉ người nghiên cứu và sưu tập tiền tệ, đặc biệt là tiền xu và các vật phẩm liên quan đến tiền tệ. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "numisma", nghĩa là tiền. Trong tiếng Anh, "numismatist" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể ít nhiều thay đổi do ngữ điệu vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ pháp.
Từ "numismatist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numismatis", có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "đồng tiền", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "νομίσμα" (nomisma). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người nghiên cứu và sưu tầm tiền xu và tiền tệ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng quan tâm về giá trị lịch sử và văn hóa của tiền tệ, qua đó kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực học thuật và sưu tập.
Thuật ngữ "numismatist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền tệ, sưu tầm đồng tiền hoặc lịch sử tiền tệ. Trong các tình huống học thuật, "numismatist" thường được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiên cứu và sưu tầm tiền xu, góp phần vào các lĩnh vực như lịch sử và khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp