Bản dịch của từ Numismatology trong tiếng Việt
Numismatology

Numismatology (Noun)
Số học.
Numismatics.
Numismatology studies the history of money and its social impact.
Numismatology nghiên cứu lịch sử của tiền tệ và tác động xã hội của nó.
Many people do not understand numismatology's role in cultural heritage.
Nhiều người không hiểu vai trò của numismatology trong di sản văn hóa.
Is numismatology important for understanding historical economies and societies?
Numismatology có quan trọng để hiểu các nền kinh tế và xã hội lịch sử không?
Họ từ
Numismatology, hay còn gọi là học về tiền tệ, là một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến tiền, tiền xu và các loại hình tiền tệ khác. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "numisma" có nghĩa là tiền tệ. Numismatology không chỉ tập trung vào giá trị kinh tế mà còn khám phá lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của các đồng tiền. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa British English và American English đối với thuật ngữ này, nhưng cách phát âm và sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ “numismatology” có nguồn gốc từ tiếng Latin "numisma", nghĩa là đồng tiền hoặc vật phẩm có giá trị và "logia", từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, nhằm chỉ lĩnh vực nghiên cứu đồng tiền, huy chương và các vật phẩm tương tự. Ngày nay, nó không chỉ bao gồm việc khảo cứu giá trị vật chất mà còn khám phá bối cảnh lịch sử, văn hóa của các đồng tiền, từ đó mở rộng hiểu biết về nền kinh tế và xã hội qua các thời kỳ.
Từ "numismatology", chỉ môn nghiên cứu về tiền tệ và các đồng tiền, thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói, viết và đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh học thuật tại các khóa học chuyên sâu về lịch sử kinh tế và văn hóa. Trong đời sống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sưu tập tiền hoặc khi nghiên cứu lịch sử tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp