Bản dịch của từ Numismatology trong tiếng Việt
Numismatology
Noun [U/C]
Numismatology (Noun)
01
Số học.
Numismatics.
Ví dụ
Numismatology studies the history of money and its social impact.
Numismatology nghiên cứu lịch sử của tiền tệ và tác động xã hội của nó.
Many people do not understand numismatology's role in cultural heritage.
Nhiều người không hiểu vai trò của numismatology trong di sản văn hóa.
Is numismatology important for understanding historical economies and societies?
Numismatology có quan trọng để hiểu các nền kinh tế và xã hội lịch sử không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numismatology
Không có idiom phù hợp