Bản dịch của từ Nunc pro tunc trong tiếng Việt
Nunc pro tunc
Noun [U/C]

Nunc pro tunc (Noun)
nˈʌn pɹˈoʊ tˈʌn
nˈʌn pɹˈoʊ tˈʌn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ pháp lý chỉ các hành động có hiệu lực hồi tố.
A legal term denoting actions that have retroactive effect.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nunc pro tunc
Không có idiom phù hợp