Bản dịch của từ Nunc pro tunc trong tiếng Việt

Nunc pro tunc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nunc pro tunc (Noun)

nˈʌn pɹˈoʊ tˈʌn
nˈʌn pɹˈoʊ tˈʌn
01

Một cụm từ tiếng latinh có nghĩa là 'bây giờ cho lúc đó', được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để chỉ tác động hồi tố của một lệnh hoặc phán quyết của tòa án.

A latin phrase meaning 'now for then', used in legal contexts to refer to the retroactive effect of a court order or judgment.

Ví dụ

The judge issued a nunc pro tunc order last week.

Thẩm phán đã ban hành lệnh nunc pro tunc tuần trước.

They did not understand the nunc pro tunc implications of the ruling.

Họ không hiểu ý nghĩa nunc pro tunc của phán quyết.

What does nunc pro tunc mean in social justice cases?

Nunc pro tunc có nghĩa gì trong các vụ án công bằng xã hội?

02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ các hành động có hiệu lực hồi tố.

A legal term denoting actions that have retroactive effect.

Ví dụ

The court issued a nunc pro tunc order for last month's decision.

Tòa án đã ban hành lệnh nunc pro tunc cho quyết định tháng trước.

They did not apply nunc pro tunc for the social program change.

Họ đã không yêu cầu nunc pro tunc cho sự thay đổi chương trình xã hội.

Is a nunc pro tunc necessary for social service adjustments?

Liệu có cần một lệnh nunc pro tunc cho các điều chỉnh dịch vụ xã hội không?

03

Trong pháp luật, một lệnh hoặc quyết định áp dụng cho một tình huống đã xảy ra trong quá khứ.

In law, an order or decision that applies to a situation that has occurred in the past.

Ví dụ

The court issued a nunc pro tunc order for last year's case.

Tòa án đã ban hành lệnh nunc pro tunc cho vụ án năm ngoái.

The judge did not approve a nunc pro tunc decision for 2022.

Thẩm phán đã không phê duyệt quyết định nunc pro tunc cho năm 2022.

Is a nunc pro tunc order necessary for past social policies?

Liệu lệnh nunc pro tunc có cần thiết cho các chính sách xã hội trước đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nunc pro tunc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nunc pro tunc

Không có idiom phù hợp