Bản dịch của từ Nunchaku trong tiếng Việt
Nunchaku

Nunchaku (Noun)
The nunchaku is popular in many martial arts classes worldwide.
Nunchaku rất phổ biến trong nhiều lớp võ thuật trên toàn thế giới.
Many people do not know how to use a nunchaku properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng nunchaku một cách đúng đắn.
Is the nunchaku allowed in your local martial arts school?
Nunchaku có được phép trong trường võ thuật địa phương của bạn không?
Dạng danh từ của Nunchaku (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nunchaku | Nunchakus |
Nunchaku là một loại vũ khí truyền thống trong nghệ thuật võ thuật Nhật Bản, thường được làm từ hai khúc gỗ ngắn được nối với nhau bằng một sợi dây hoặc xích. Nunchaku không chỉ được sử dụng trong chiến đấu mà còn được coi là một công cụ tập luyện nhằm phát triển kỹ năng linh hoạt và sự kiểm soát. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt trong ngữ điệu.
Từ "nunchaku" có nguồn gốc từ tiếng Nhật (nunchaku - 油縄・ヌンチャク) nhưng được cho là bắt nguồn từ từ Hán Việt "nhật trác", ám chỉ đến một loại vũ khí cầm tay truyền thống. Nunchaku được cấu tạo từ hai đoạn gỗ nối liền bằng một sợi dây hoặc xích, thường dùng trong võ thuật. Lịch sử sử dụng nunchaku có thể truy nguyên về thời kỳ các võ sĩ Okinawa, và sau này vũ khí này được phổ biến hơn qua các bộ phim võ thuật. Sự phổ biến này đã thúc đẩy nunchaku trở thành biểu tượng của môn võ cổ truyền và nghệ thuật tự vệ.
Từ "nunchaku" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến võ thuật, đặc biệt là trong các môn võ như Karate và Judo. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về võ thuật hoặc văn hóa Nhật Bản. Ngoài ra, nunchaku cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình liên quan đến võ thuật, góp phần phản ánh sự phổ biến của nó trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp