Bản dịch của từ Nuptial rite trong tiếng Việt

Nuptial rite

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuptial rite (Noun)

nˈʌptʃəɹˌaɪtəl
nˈʌptʃəɹˌaɪtəl
01

Lễ cưới hoặc nghi lễ.

A wedding ceremony or ritual.

Ví dụ

The nuptial rite of John and Sarah was held in June 2022.

Nghi lễ hôn nhân của John và Sarah diễn ra vào tháng 6 năm 2022.

The nuptial rite did not include traditional music or dancing.

Nghi lễ hôn nhân không bao gồm âm nhạc hoặc khiêu vũ truyền thống.

Will the nuptial rite be celebrated outdoors or indoors?

Nghi lễ hôn nhân sẽ được tổ chức ngoài trời hay trong nhà?

Nuptial rite (Adjective)

nˈʌptʃəɹˌaɪtəl
nˈʌptʃəɹˌaɪtəl
01

Liên quan đến hôn nhân hoặc đám cưới.

Relating to marriage or wedding.

Ví dụ

The nuptial rite took place in a beautiful garden last Saturday.

Nghi thức hôn nhân diễn ra trong một khu vườn đẹp vào thứ Bảy vừa qua.

They did not follow the traditional nuptial rite during their wedding.

Họ không thực hiện nghi thức hôn nhân truyền thống trong đám cưới của mình.

Is the nuptial rite important in Vietnamese culture?

Nghi thức hôn nhân có quan trọng trong văn hóa Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nuptial rite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuptial rite

Không có idiom phù hợp