Bản dịch của từ Nursed trong tiếng Việt
Nursed

Nursed (Verb)
The community nursed the local park back to health after the storm.
Cộng đồng đã chăm sóc lại công viên địa phương sau cơn bão.
They did not nurse the project properly, leading to its failure.
Họ đã không chăm sóc dự án đúng cách, dẫn đến thất bại.
Did the volunteers nurse the children’s health during the event?
Các tình nguyện viên có chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong sự kiện không?
Dạng động từ của Nursed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nurse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nurses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nursing |
Họ từ
Từ "nursed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "nurse", có nghĩa là chăm sóc cho một người ốm hoặc cần giúp đỡ trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh Anh, "nurse" có thể ám chỉ đến một y tá chuyên nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh chăm sóc trẻ em. Phát âm khác nhau ở hai phiên bản này không đáng kể, nhưng ngữ cảnh và cách dùng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ thống y tế của mỗi quốc gia.
Từ "nursed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", mang nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc. Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ hình thức "nurse", được sử dụng để chỉ người chăm sóc trẻ em hoặc bệnh nhân. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với vai trò của nữ hộ sinh và những người mẹ trong việc nuôi dưỡng. Hiện nay, "nursed" chủ yếu chỉ hành động chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự bảo vệ và hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
Từ "nursed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chăm sóc, nuôi dưỡng, hoặc hỗ trợ sự phục hồi của cá nhân hoặc động vật, có thể liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc tâm lý. Các tình huống thường gặp bao gồm việc điều trị bệnh nhân, chăm sóc sức khỏe trẻ em, hoặc thảo luận về sự phát triển tinh thần và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
