Bản dịch của từ Nurturance trong tiếng Việt
Nurturance

Nurturance (Noun)
Nurturance is crucial for children's emotional development.
Việc chăm sóc là rất quan trọng cho sự phát triển tâm lý của trẻ.
Neglecting nurturance can lead to behavioral issues in adolescents.
Bỏ qua việc chăm sóc có thể dẫn đến vấn đề hành vi ở tuổi vị thành niên.
Is nurturance emphasized in your culture as a sign of love?
Việc chăm sóc được nhấn mạnh trong văn hóa của bạn như một dấu hiệu của tình yêu không?
Họ từ
Nurturance là một danh từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc quá trình chăm sóc và phát triển sự sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và xã hội, thể hiện sự hỗ trợ tâm lý, cảm xúc cho sự phát triển toàn diện của cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được nhấn mạnh hơn, liên quan đến một môi trường nuôi dưỡng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể ít được trọng dụng trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "nurturance" có nguồn gốc từ gốc Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Từ này được hình thành từ hậu tố "-ance", biểu thị cho trạng thái hoặc hành động. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, "nurturance" đã được sử dụng để chỉ sự chăm sóc, nuôi nấng, và phát triển các khía cạnh tâm lý cũng như tình cảm trong mối quan hệ giữa người với người. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự hỗ trợ và phát triển cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "nurturance" ít xuất hiện trong các component của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "nurturance" thường liên quan đến các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và phát triển cá nhân, được sử dụng để mô tả hành động chăm sóc và bảo vệ sự phát triển của cá nhân hay tập thể. Tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện là trong các thảo luận về vai trò của người lớn trong sự nuôi dưỡng trẻ em hoặc trong ngữ cảnh phát triển nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



