Bản dịch của từ Nutate trong tiếng Việt
Nutate
Verb
Nutate (Verb)
nˈutˌeɪt
nˈutˌeɪt
Ví dụ
The plant nutates towards the sunlight for optimal growth.
Cây cây hướng về ánh sáng mặt trời để phát triển tối ưu.
During the dance performance, the dancers nutate gracefully to the music.
Trong buổi biểu diễn nhảy, các vũ công nhún nhảy một cách duyên dáng theo nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nutate
Không có idiom phù hợp