Bản dịch của từ Nutate trong tiếng Việt

Nutate

Verb

Nutate (Verb)

nˈutˌeɪt
nˈutˌeɪt
01

Để trải qua hoặc thể hiện dinh dưỡng.

To undergo or exhibit nutation.

Ví dụ

The plant nutates towards the sunlight for optimal growth.

Cây cây hướng về ánh sáng mặt trời để phát triển tối ưu.

During the dance performance, the dancers nutate gracefully to the music.

Trong buổi biểu diễn nhảy, các vũ công nhún nhảy một cách duyên dáng theo nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutate

Không có idiom phù hợp