Bản dịch của từ Nutate trong tiếng Việt
Nutate

Nutate (Verb)
The plant nutates towards the sunlight for optimal growth.
Cây cây hướng về ánh sáng mặt trời để phát triển tối ưu.
During the dance performance, the dancers nutate gracefully to the music.
Trong buổi biểu diễn nhảy, các vũ công nhún nhảy một cách duyên dáng theo nhạc.
The sunflower nutates throughout the day to follow the sun's path.
Hoa hướng dương nhún nhảy suốt ngày để theo dõi đường đi của mặt trời.
Họ từ
Từ "nutate" xuất phát từ động từ "nutation", có nghĩa là sự rung động hay sự lắc lư của một vật thể quanh một trục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thiên văn học để mô tả chuyển động của trục Trái Đất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nutate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và khoa học.
Từ "nutate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutatio", mang nghĩa "sự rung chuyển" hoặc "sự lắc lư". Từ này được cấu thành từ "nutare", tức là "lắc" hoặc "rung". Trong thiên văn học, "nutation" chỉ hiện tượng dao động của trục quay của hành tinh, liên hệ đến sự biến đổi của độ nghiêng. Ý nghĩa hiện tại của "nutate" phản ánh sự vận động không ổn định, thể hiện tính chất dao động trong các lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến ngôn ngữ.
Từ "nutate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực khoa học và thiên văn học, không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các đề thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc vật lý. Trong các tình huống thông dụng, "nutate" thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các thiên thể, chẳng hạn như hành tinh, và trong nghiên cứu liên quan đến động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp