Bản dịch của từ Nutmeg trong tiếng Việt

Nutmeg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutmeg (Noun)

nˈʌtmɛg
nˈʌtmɛg
01

Một hạt thơm cứng của loài cây nhiệt đới này, được dùng làm gia vị khi xay.

A hard aromatic seed of this tropical tree used as a spice when grated.

Ví dụ

She added a sprinkle of nutmeg to her holiday eggnog.

Cô ấy đã thêm một ít hạt mace vào sữa trứng ngày lễ của cô ấy.

He doesn't like the taste of nutmeg in his coffee.

Anh ấy không thích vị của hạt mace trong cà phê của anh ấy.

Did you know that nutmeg is a popular spice in desserts?

Bạn có biết rằng hạt mace là một loại gia vị phổ biến trong các món tráng miệng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutmeg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutmeg

Không có idiom phù hợp