Bản dịch của từ Nutmeg trong tiếng Việt
Nutmeg

Nutmeg (Noun)
She added a sprinkle of nutmeg to her holiday eggnog.
Cô ấy đã thêm một ít hạt mace vào sữa trứng ngày lễ của cô ấy.
He doesn't like the taste of nutmeg in his coffee.
Anh ấy không thích vị của hạt mace trong cà phê của anh ấy.
Did you know that nutmeg is a popular spice in desserts?
Bạn có biết rằng hạt mace là một loại gia vị phổ biến trong các món tráng miệng không?
Họ từ
Nhục đậu khấu là loại gia vị có nguồn gốc từ hạt của cây nhục đậu khấu (Myristica fragrans), phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới. Nhục đậu khấu không chỉ được sử dụng để tăng cường hương vị cho thực phẩm mà còn nổi bật với giá trị dinh dưỡng và công dụng trong y học cổ truyền. Khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; từ này phát âm gần giống nhau, nhưng sự chú trọng vào âm tiết có thể thay đổi.
Từ "nutmeg" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nux muscata", nghĩa là "hạt cây nhục đậu khấu". "Nux" có nghĩa là "hạt", trong khi "muscata" liên quan đến cây nhục đậu khấu. Hạt nhục đậu khấu đã được sử dụng từ thời cổ đại, không chỉ như một gia vị mà còn trong y học. Qua thời gian, nutmeg đã trở thành biểu tượng của sự phong phú và quý giá trong ẩm thực, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử, nền văn hóa và thực phẩm hiện đại.
Từ "nutmeg" (hạt nhục đậu khấu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà từ vựng thực phẩm thường không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong các phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả về ẩm thực hoặc các chủ đề liên quan đến gia vị. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "nutmeg" thường được sử dụng trong các cuộc bàn luận về nấu ăn, công thức ẩm thực, và nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của gia vị này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp