Bản dịch của từ Nutritious trong tiếng Việt
Nutritious

Nutritious (Adjective)
Hiệu quả như thực phẩm; nuôi dưỡng.
Efficient as food; nourishing.
In social programs, nutritious meals are provided to underprivileged children.
Trong các chương trình xã hội, những bữa ăn bổ dưỡng được cung cấp cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The community center offers cooking classes focused on preparing nutritious dishes.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học nấu ăn tập trung vào việc chế biến các món ăn bổ dưỡng.
Nutritious food drives are organized to support families in need.
Các đợt phát động thực phẩm dinh dưỡng được tổ chức để hỗ trợ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng tính từ của Nutritious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nutritious Dinh dưỡng | More nutritious Bổ dưỡng hơn | Most nutritious Dinh dưỡng nhất |
Kết hợp từ của Nutritious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly nutritious Khá bổ dưỡng | The community kitchen provides fairly nutritious meals for the homeless. Nhà bếp cộng đồng cung cấp bữa ăn khá dinh dưỡng cho người vô gia cư. |
Extremely nutritious Cực kỳ dinh dưỡng | Fresh fruits and vegetables are extremely nutritious for our health. Trái cây và rau củ tươi rất dinh dưỡng cho sức khỏe của chúng ta. |
Very nutritious Rất dinh dưỡng | Fruits and vegetables are very nutritious for our health. Trái cây và rau củ rất dinh dưỡng cho sức khỏe của chúng ta. |
Highly nutritious Rất dinh dưỡng | Fresh fruits are highly nutritious for children's development. Trái cây tươi rất dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ em. |
Họ từ
Từ "nutritious" (dinh dưỡng) được sử dụng để chỉ các thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp vitamin, khoáng chất và năng lượng cần thiết cho cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "nutritious" thường được sử dụng để mô tả thực phẩm tự nhiên và ít qua chế biến hơn.
Từ "nutritious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutritius", có nghĩa là "dinh dưỡng" hoặc "nuôi dưỡng", xuất phát từ động từ "nutrire", nghĩa là "nuôi". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, nhấn mạnh vai trò của thực phẩm trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức về dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
Từ "nutritious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về thực phẩm có lợi cho sức khỏe, hướng tới việc nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng. Hơn nữa, "nutritious" cũng xuất hiện trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và chế độ ăn uống cân bằng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



