Bản dịch của từ Nuts trong tiếng Việt
Nuts

Nuts (Noun)
Số nhiều của hạt.
Plural of nut.
She brought mixed nuts to the party for everyone to enjoy.
Cô ấy mang hạt hỗn hợp đến buổi tiệc để mọi người thưởng thức.
He doesn't like nuts, so he avoided the nut-filled dessert.
Anh ấy không thích hạt, vì vậy anh ấy tránh món tráng miệng chứa hạt.
Did you know that nuts are a common snack at social gatherings?
Bạn có biết rằng hạt là một loại mồi nhậu phổ biến tại các buổi họp mặt xã hội không?
I always go all in when I have nuts in poker.
Tôi luôn đặt cược hết khi tôi có bộ ba nuts trong poker.
Having nuts in poker is rare and can lead to victory.
Có bộ ba nuts trong poker là hiếm và có thể dẫn đến chiến thắng.
Do you think having nuts guarantees a win in poker?
Bạn có nghĩ việc có bộ ba nuts đảm bảo chiến thắng trong poker không?
Dạng danh từ của Nuts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nut | Nuts |
Họ từ
Từ "nuts" có nghĩa chung là các loại hạt cứng, có thể ăn được, như hạt điều, hạt óc chó và hạt hạnh nhân. Trong tiếng Anh, "nuts" cũng được dùng như một tính từ để diễn tả sự điên rồ hoặc thiếu lý trí. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt chủ yếu ở cách sử dụng từ trong một số ngữ cảnh. Ví dụ, "nuts" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để thể hiện sự phấn khích hoặc bất ngờ, trong khi trong tiếng Anh Anh từ này thường mang nghĩa đen nhiều hơn.
Từ "nuts" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyning", có nghĩa là "hạt" và có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *nauts, chỉ các loại hạt và trái cây cứng. Trong lịch sử, hạt đã được sử dụng như thực phẩm quan trọng và biểu tượng cho sự phong phú. Ngày nay, "nuts" không chỉ ám chỉ đến thực phẩm mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để mô tả sự điên rồ hoặc thái độ kỳ lạ, thể hiện sự chuyển biến về nghĩa trong văn hóa hiện đại.
Từ "nuts" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do tính phổ biến của nó trong ngữ cảnh dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng liên quan đến việc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc sở thích ẩm thực. Ngoài ra, trong tiếng Anh thông dụng, "nuts" có thể được dùng để chỉ trạng thái điên rồ hoặc hành động bất thường, cho thấy tính đa nghĩa của nó trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
