Bản dịch của từ Nycest trong tiếng Việt
Nycest
Adjective
Nycest (Adjective)
nˈaɪsəst
nˈaɪsəst
01
Dạng so sánh nhất của nyc: hầu hết nyc
Superlative form of nyc: most nyc
Ví dụ
She is the nycest person in our group.
Cô ấy là người tốt nhất trong nhóm của chúng tôi.
That restaurant has the nycest ambiance in town.
Nhà hàng đó có không khí tốt nhất trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nycest
Không có idiom phù hợp