Bản dịch của từ Nyctohemeral trong tiếng Việt

Nyctohemeral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nyctohemeral (Adjective)

nˌaɪktəmˈɔtɚəl
nˌaɪktəmˈɔtɚəl
01

= ánh sáng ban ngày.

Nycthemeral.

Ví dụ

The nyctohemeral nature of nightlife attracts many young people to clubs.

Bản chất nyctohemeral của cuộc sống về đêm thu hút nhiều người trẻ đến câu lạc bộ.

Many people do not enjoy nyctohemeral activities like late-night parties.

Nhiều người không thích các hoạt động nyctohemeral như tiệc tùng khuya.

Are nyctohemeral events popular among students in urban areas like New York?

Các sự kiện nyctohemeral có phổ biến trong sinh viên ở những khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nyctohemeral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nyctohemeral

Không có idiom phù hợp