Bản dịch của từ Nye trong tiếng Việt
Nye

Nye (Noun)
Một đàn gà lôi.
A brood of pheasants.
A nye of pheasants was spotted in Central Park last spring.
Một đàn gà lôi đã được phát hiện ở Central Park mùa xuân trước.
There is no nye of pheasants in our local wildlife reserve.
Không có đàn gà lôi nào trong khu bảo tồn động vật hoang dã của chúng tôi.
Is a nye of pheasants common in urban areas like New York?
Có phải đàn gà lôi thường thấy ở các khu vực đô thị như New York không?
"Nye" là một từ tiếng Anh không phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học Đông Á, đặc biệt trong nghiên cứu về động vật hoặc thực vật. Từ này xuất phát từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là "để tránh". Trong tiếng Anh, nó thường được áp dụng để chỉ hành vi né tránh của động vật. Tuy nhiên, ở British English và American English, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nye" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nygan", có nghĩa là "nhấc, nâng lên". Từ này đã phát triển và trở thành một biểu thức xuất hiện trong việc mô tả sự thay đổi hoặc chuyển động, thường mang sắc thái cảm xúc. Mặc dù hiện nay "nye" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa pop và trò chơi viễn tưởng, nguồn gốc và lịch sử của từ vẫn gợi nhớ đến hành động thể chất, thể hiện sự chuyển đổi và thay đổi cảm xúc.
Từ "nye" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong các tài liệu IELTS. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến lễ hội đón năm mới, nhưng không được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hay học thuật. Trong văn hóa đại chúng, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức, như trò chuyện hoặc các bài viết trên mạng xã hội, song không có giá trị ngôn ngữ công nhận.