Bản dịch của từ Nymph trong tiếng Việt
Nymph
Nymph (Noun)
Một linh hồn thần thoại của thiên nhiên được tưởng tượng là một thiếu nữ xinh đẹp sống trên sông, rừng hoặc các địa điểm khác.
A mythological spirit of nature imagined as a beautiful maiden inhabiting rivers woods or other locations.
The nymph danced gracefully in the forest, enchanting all who saw her.
Nàng tiên múa grác trong rừng, quyến rũ những ai thấy cô ấy.
Legends often speak of nymphs residing near crystal-clear streams and waterfalls.
Huyền thoại thường kể về tiên nữ sinh sống gần những con suối trong veo và thác nước.
The painting depicted a nymph playing a harp under the moonlight.
Bức tranh miêu tả một nàng tiên chơi đàn harp dưới ánh trăng.
The nymphs were studying together for their biology exam.
Các nai phục đang học cùng nhau cho kỳ thi sinh học của mình.
The garden was full of nymphs fluttering around the flowers.
Khu vườn đầy nai phục bay quanh những bông hoa.
In the pond, the nymphs were swimming gracefully under the sun.
Trong cái ao, các nai phục đang bơi một cách duyên dáng dưới ánh nắng mặt trời.
The nymph fluttered gracefully among the trees in the park.
Naĩ sinh đẹp đặc trong các cây ở công viên.
During the social gathering, we spotted a rare nymph species.
Trong buổi tập trung xã hội, chúng tôi phát hiện một loài naĩ hiếm.
The children were excited to find a nymph cocoon in the garden.
Các em trẻ hào hứng khi tìm thấy quả cổ naĩ trong vuồn.
Dạng danh từ của Nymph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nymph | Nymphs |
Họ từ
Từ "nymph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường chỉ những sinh vật nữ thần nhỏ bé trong thần thoại, liên quan đến thiên nhiên như nước, cây cối và núi non. Trong tiếng Anh, “nymph” được sử dụng trong cả British English và American English với nghĩa như nhau, tuy nhiên có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể liên tưởng đến văn học lãng mạn nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng được dùng trong sinh học để chỉ một giai đoạn phát triển của một số loài côn trùng.
Từ "nymph" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nympha", vốn được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "νύμφη" (nymphē), có nghĩa là "cô gái trẻ" hoặc "nữ thần". Trong thần thoại, những nymphs thường được coi là những sinh linh tự nhiên, chủ yếu gắn liền với nước, cây cối và các cảnh quan thiên nhiên. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những sinh vật nửa người nửa thần, phản ánh vẻ đẹp và sự thanh khiết. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh lãng mạn và kỳ diệu mà nymph mang lại trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "nymph" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi liên quan đến văn học hoặc văn hóa cổ điển. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các nhân vật nữ trong thần thoại Hy Lạp, hoặc có thể chỉ những thiếu nữ trẻ trung, quyến rũ trong văn học và nghệ thuật. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các chủ đề về sự sống, vẻ đẹp tự nhiên và bản chất huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp