Bản dịch của từ Nymph trong tiếng Việt

Nymph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nymph(Noun)

nˈɪmf
ˈnɪmf
01

Một linh hồn thần thoại của thiên nhiên được tưởng tượng như một cô gái xinh đẹp sống trong những dòng sông, rừng cây hoặc những nơi khác.

A mythological spirit of nature imagined as a beautiful maiden inhabiting rivers woods or other locations

Ví dụ
02

Trong thần thoại, nymph thường gắn liền với một địa điểm hoặc vùng đất cụ thể.

In mythology a nymph is often associated with a particular place or land

Ví dụ
03

Một người phụ nữ trẻ hoặc cô gái, một trinh nữ.

A young woman or girl a maiden

Ví dụ