Bản dịch của từ Nympho trong tiếng Việt
Nympho

Nympho (Noun)
The gossip about Lisa being a nympho spread quickly in town.
Tin đồn về việc Lisa là một nữ thần lan truyền nhanh chóng trong thị trấn.
The movie portrayed the character as a nympho seeking constant pleasure.
Bộ phim miêu tả nhân vật này là một nữ thần luôn tìm kiếm niềm vui.
Some people wrongly stereotype women in the entertainment industry as nymphos.
Một số người đã định kiến sai lầm về phụ nữ trong ngành giải trí là nữ thần.
Dạng danh từ của Nympho (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nympho | Nymphos |
Họ từ
Từ "nympho" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có nhu cầu tình dục cao hoặc có hành vi tình dục không bình thường. Từ này xuất phát từ "nymphomania", một thuật ngữ y học cổ điển. Trong tiếng Anh, "nympho" thường có nghĩa tiêu cực và có thể mang tính xúc phạm; vì vậy, việc sử dụng nó trong giao tiếp cần thận trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa.
"Nhanh" xuất phát từ gốc tiếng Hy Lạp "nymphē" (νύμφη), có nghĩa là "tình nhân" hoặc "cô dâu". Từ này đã được sử dụng trong nguyên văn các tác phẩm văn học cổ điển để chỉ các nữ thần vị thành niên liên quan đến thiên nhiên và tình yêu. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "nympho" thường được hiểu là "người phụ nữ có ham muốn tình dục mãnh liệt", phản ánh sự chuyển biến của nghĩa từ thiên nhiên sang khía cạnh tình dục. Việc sử dụng từ này cho thấy sự tác động của tiêu chuẩn văn hóa đối với khái niệm tình dục trong xã hội hiện đại.
Từ "nympho" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giới tính và tâm lý học, nhưng ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không phù hợp với các chủ đề học thuật và có thể không được đề cập trực tiếp. Trong các tình huống đời sống, nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự ham muốn tình dục, đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp