Bản dịch của từ Nympho trong tiếng Việt

Nympho

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nympho (Noun)

nˈɪmfoʊ
nˈɪmfoʊ
01

Một người phụ nữ có ham muốn tình dục rất mạnh mẽ.

A woman with very strong sexual desires.

Ví dụ

The gossip about Lisa being a nympho spread quickly in town.

Tin đồn về việc Lisa là một nữ thần lan truyền nhanh chóng trong thị trấn.

The movie portrayed the character as a nympho seeking constant pleasure.

Bộ phim miêu tả nhân vật này là một nữ thần luôn tìm kiếm niềm vui.

Some people wrongly stereotype women in the entertainment industry as nymphos.

Một số người đã định kiến sai lầm về phụ nữ trong ngành giải trí là nữ thần.

Dạng danh từ của Nympho (Noun)

SingularPlural

Nympho

Nymphos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nympho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nympho

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.