Bản dịch của từ Oaf trong tiếng Việt

Oaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oaf (Noun)

oʊf
oʊf
01

Một người thô lỗ hoặc vụng về và không thông minh.

A man who is rough or clumsy and unintelligent.

Ví dụ

That oaf spilled coffee on my new shirt at the party.

Tên ngốc đó đã làm đổ cà phê lên áo mới của tôi tại bữa tiệc.

The oaf didn't understand the simple instructions during the meeting.

Tên ngốc đó không hiểu những hướng dẫn đơn giản trong cuộc họp.

Is that oaf really going to speak at the conference?

Tên ngốc đó có thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oaf

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.