Bản dịch của từ Oaf trong tiếng Việt
Oaf

Oaf (Noun)
Một người thô lỗ hoặc vụng về và không thông minh.
A man who is rough or clumsy and unintelligent.
That oaf spilled coffee on my new shirt at the party.
Tên ngốc đó đã làm đổ cà phê lên áo mới của tôi tại bữa tiệc.
The oaf didn't understand the simple instructions during the meeting.
Tên ngốc đó không hiểu những hướng dẫn đơn giản trong cuộc họp.
Is that oaf really going to speak at the conference?
Tên ngốc đó có thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "oaf" có nghĩa là một người vụng về, thô lỗ hoặc ngốc nghếch, thường được sử dụng để miêu tả một cá nhân thiếu khả năng xã hội hoặc hành vi không tinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản chính thức nào khác. Trong tiếng Anh Anh, từ "oaf" cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, âm điệu có thể nhẹ nhàng hơn, phản ánh sự khác biệt về văn hóa trong cách chỉ trích hoặc đánh giá con người.
Từ "oaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "alfa", nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "đứa bé". Về sau, từ này đã chuyển biến thành "oaf", thường chỉ những người vụng về, kém thông minh hoặc khờ khạo. Sự chuyển nghĩa này có thể liên quan đến hình ảnh của một đứa trẻ không trưởng thành, thường gây ra sự vụng về trong hành động. Hiện nay, "oaf" mang nghĩa miêu tả người có tính cách ngốc nghếch, không khéo léo.
Từ "oaf" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống diễn đạt ý nghĩa tiêu cực về một người vụng về hoặc thiếu thông minh. "Oaf" thường được tìm thấy trong văn bản văn học và giao tiếp thông thường, nhưng ít gặp trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp