Bản dịch của từ Oak tree trong tiếng Việt
Oak tree

Oak tree (Noun)
Một cây thuộc chi quercus, có quả đấu và có lá xẻ thùy.
A tree of the genus quercus, bearing acorns and having lobed leaves.
The park was shaded by a majestic oak tree.
Công viên được bóng mát bởi một cây sồi lộng lẫy.
The village's centerpiece was a centuries-old oak tree.
Trung tâm của làng là một cây sồi hàng trăm năm tuổi.
Families gathered under the oak tree for the annual picnic.
Gia đình tụ tập dưới gốc cây sồi cho cuộc dã ngoại hàng năm.
Cây sồi (oak tree) là một loài cây gỗ lớn thuộc chi Quercus, nổi bật với tán lá rộng và thân cây chắc chắn, có thể sống hàng trăm năm. Cây sồi thường được tìm thấy ở khu vực ôn đới, chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "oak tree" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. Cây sồi thường biểu tượng cho sức mạnh và sự trường tồn trong văn hóa nhiều quốc gia.
Từ "oak" có nguồn gốc từ chữ cái tiếng Anh cổ "āc", xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic *aiks, và có thể được truy nguyên đến gốc tiếng Proto-Indo-European *ōkʲo-. Cây sồi (oak tree) đã được biết đến từ lâu đời như là một biểu tượng của sức mạnh, sự bền bỉ và phẩm giá. Trong văn hóa phương Tây, cây sồi thường được tôn vinh trong thần thoại và nghệ thuật, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và kinh tế, như cung cấp gỗ quý và môi trường sống cho nhiều loài động vật.
Cụm từ "oak tree" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản về sinh học hoặc môi trường. Trong cuộc sống hàng ngày, "oak tree" thường được đề cập trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về thực vật, bảo tồn thiên nhiên, hoặc trong văn hóa dân gian, nơi cây sồi đại diện cho sức mạnh và sự bền bỉ.