Bản dịch của từ Oak tree trong tiếng Việt

Oak tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oak tree (Noun)

oʊk tɹi
oʊk tɹi
01

Một cây thuộc chi quercus, có quả đấu và có lá xẻ thùy.

A tree of the genus quercus, bearing acorns and having lobed leaves.

Ví dụ

The park was shaded by a majestic oak tree.

Công viên được bóng mát bởi một cây sồi lộng lẫy.

The village's centerpiece was a centuries-old oak tree.

Trung tâm của làng là một cây sồi hàng trăm năm tuổi.

Families gathered under the oak tree for the annual picnic.

Gia đình tụ tập dưới gốc cây sồi cho cuộc dã ngoại hàng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oak tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oak tree

Không có idiom phù hợp