Bản dịch của từ Oasis trong tiếng Việt

Oasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oasis (Noun)

oʊˈeisɪs
oʊˈeisɪs
01

Một vùng đất màu mỡ ở sa mạc, nơi có nước.

A fertile spot in a desert where water is found.

Ví dụ

The oasis provided relief from the scorching desert heat.

Vùng đất phong phú cung cấp sự giảm nhẹ khỏi cái nóng cháy của sa mạc.

The nomads gathered around the oasis to rest and replenish.

Các dân du mục hội tụ xung quanh vùng đất phong phú để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.

The oasis was a crucial source of life in the arid region.

Vùng đất phong phú là nguồn sống quan trọng trong khu vực khô hạn.

02

Một loại xốp cứng dùng để cố định cành hoa khi cắm hoa.

A type of rigid foam into which the stems of flowers can be secured in flower arranging.

Ví dụ

The florist used oasis to arrange the flowers for the social event.

Người bán hoa đã sử dụng oasis để sắp xếp hoa cho sự kiện xã hội.

The oasis helped keep the flowers fresh throughout the social gathering.

Oasis giúp giữ cho hoa tươi mát suốt buổi tụ tập xã hội.

The centerpiece at the social party was beautifully crafted using oasis.

Bàn trung tâm tại bữa tiệc xã hội được tạo ra tinh xảo bằng oasis.

Dạng danh từ của Oasis (Noun)

SingularPlural

Oasis

Oases

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oasis

Không có idiom phù hợp