Bản dịch của từ Oat milk trong tiếng Việt
Oat milk

Oat milk (Noun)
Một loại sữa thay thế có nguồn gốc thực vật được làm từ yến mạch.
A plantbased milk alternative made from oats.
Many cafes now offer oat milk as a dairy alternative for lattes.
Nhiều quán cà phê hiện nay cung cấp sữa yến mạch thay thế sữa.
I do not prefer oat milk in my coffee drinks anymore.
Tôi không thích sữa yến mạch trong đồ uống cà phê nữa.
Is oat milk popular among students at the university cafeteria?
Sữa yến mạch có phổ biến trong sinh viên tại căng tin trường không?
Many people prefer oat milk over dairy for health reasons.
Nhiều người thích sữa yến mạch hơn sữa bò vì lý do sức khỏe.
I do not like oat milk in my coffee.
Tôi không thích sữa yến mạch trong cà phê của mình.
Is oat milk popular among students in social gatherings?
Sữa yến mạch có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của sinh viên không?
Thường được sử dụng làm chất thay thế sữa bò trong các công thức nấu ăn khác nhau.
Often used as a dairy milk substitute in various recipes.
Many people enjoy oat milk in their morning coffee every day.
Nhiều người thích uống sữa yến mạch trong cà phê buổi sáng.
Oat milk is not as popular as almond milk in my community.
Sữa yến mạch không phổ biến như sữa hạnh nhân trong cộng đồng tôi.
Is oat milk a good alternative for those with lactose intolerance?
Sữa yến mạch có phải là lựa chọn tốt cho người không dung nạp lactose không?
Sữa yến mạch (oat milk) là một loại sữa thay thế được chế biến từ yến mạch, thường được sử dụng trong các chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Sữa yến mạch có vị ngọt tự nhiên, giàu chất xơ và ít cholesterol. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phổ biến và cách sử dụng có thể khác nhau trong các khu vực, với sữa yến mạch ngày càng trở nên phổ biến ở cả hai phiên bản.
Từ "oat milk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "oat" (yến mạch) và "milk" (sữa). Yến mạch, có nguồn gốc từ tiếng Latin "avena", đã được sử dụng làm thực phẩm và thức uống trong nhiều thế kỷ. Sự phát triển của sữa yến mạch như một sản phẩm thay thế sữa động vật phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại hướng đến chế độ ăn thuần chay và bảo vệ môi trường. Từ đó, "oat milk" trở thành biểu tượng cho lối sống bền vững.
Sữa yến mạch (oat milk) là một thuật ngữ đang gia tăng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về chế độ ăn uống và sự bền vững. Trong ngữ cảnh khác, sữa yến mạch thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng, chế độ ăn chay, và các sản phẩm thay thế sữa của động vật. Sự phổ biến tăng lên của sữa yến mạch phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại hướng tới sức khỏe và môi trường.