Bản dịch của từ Oat milk trong tiếng Việt

Oat milk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oat milk (Noun)

ˈoʊt mˈɪlk
ˈoʊt mˈɪlk
01

Một loại sữa thay thế có nguồn gốc thực vật được làm từ yến mạch.

A plantbased milk alternative made from oats.

Ví dụ

Many cafes now offer oat milk as a dairy alternative for lattes.

Nhiều quán cà phê hiện nay cung cấp sữa yến mạch thay thế sữa.

I do not prefer oat milk in my coffee drinks anymore.

Tôi không thích sữa yến mạch trong đồ uống cà phê nữa.

Is oat milk popular among students at the university cafeteria?

Sữa yến mạch có phổ biến trong sinh viên tại căng tin trường không?

02

Một loại đồ uống được làm bằng cách trộn yến mạch với nước và lọc hỗn hợp.

A beverage made by blending oats with water and straining the mixture.

Ví dụ

Many people prefer oat milk over dairy for health reasons.

Nhiều người thích sữa yến mạch hơn sữa bò vì lý do sức khỏe.

I do not like oat milk in my coffee.

Tôi không thích sữa yến mạch trong cà phê của mình.

Is oat milk popular among students in social gatherings?

Sữa yến mạch có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của sinh viên không?

03

Thường được sử dụng làm chất thay thế sữa bò trong các công thức nấu ăn khác nhau.

Often used as a dairy milk substitute in various recipes.

Ví dụ

Many people enjoy oat milk in their morning coffee every day.

Nhiều người thích uống sữa yến mạch trong cà phê buổi sáng.

Oat milk is not as popular as almond milk in my community.

Sữa yến mạch không phổ biến như sữa hạnh nhân trong cộng đồng tôi.

Is oat milk a good alternative for those with lactose intolerance?

Sữa yến mạch có phải là lựa chọn tốt cho người không dung nạp lactose không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oat milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oat milk

Không có idiom phù hợp