Bản dịch của từ Ob gyn trong tiếng Việt

Ob gyn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ob gyn (Noun)

ˈɑbdʒɨn
ˈɑbdʒɨn
01

Một bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa.

A physician who specializes in obstetrics and gynecology.

Ví dụ

The ob gyn delivered twins to a happy couple.

Bác sĩ sản khoa đã đỡ đẻ cho một cặp song sinh hạnh phúc.

The ob gyn clinic offers prenatal care to expectant mothers.

Phòng khám phụ khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh cho các bà mẹ tương lai.

She scheduled an appointment with the ob gyn for her check-up.

Cô đã lên lịch hẹn với bác sĩ sản khoa để khám sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ob gyn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ob gyn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.