Bản dịch của từ Obituary trong tiếng Việt

Obituary

Noun [U/C]

Obituary(Noun)

oʊbˈɪtʃuɛɹi
oʊbˈɪtʃuɛɹi
01

Thông báo về cái chết, đặc biệt là trên một tờ báo, thường bao gồm tiểu sử tóm tắt của người quá cố.

A notice of a death especially in a newspaper typically including a brief biography of the deceased person.

Ví dụ
She read her father's obituary in the local newspaper.Cô ấy đọc bản tin tử tự của cha mình trong báo địa phương.
The obituary mentioned his contributions to the community.Bản tin tử tự đề cập đến những đóng góp của anh ta cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obituary/

"Obituary" là một danh từ chỉ bài viết thông báo về cái chết của một cá nhân, thường đi kèm với tóm tắt về cuộc sống và thành tựu của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các báo chí và các phương tiện truyền thông khác, trong khi đó tiếng Anh Anh cũng có cùng nghĩa nhưng thường xuất hiện trong các bách khoa toàn thư và tài liệu chính thức hơn. Đặc điểm ngữ âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong việc phát âm từ này.

Từ "obituary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obituarius", được hình thành từ động từ "obire", nghĩa là "đi qua", hoặc "đến với cái chết". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, thường sử dụng để chỉ thông báo về cái chết của một cá nhân cùng với một số thông tin về cuộc đời của họ. Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận cuộc sống của người đã khuất.

Từ "obituary" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất không cao như một số từ vựng khác. Trong ngữ cảnh, nó thường liên quan đến việc viết thông báo về cái chết của một cá nhân, thường được đăng tải trên báo chí, trong các tài liệu tưởng niệm, hoặc các trang mạng xã hội. Từ này thường sử dụng trong các tình huống trang trọng khi kỷ niệm cuộc sống của người đã khuất, và nó có thể phản ánh sự tôn trọng và lòng tiếc thương.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.