Bản dịch của từ Object code trong tiếng Việt
Object code

Object code (Noun)
The object code was generated by the compiler during the last update.
Mã đối tượng được tạo ra bởi trình biên dịch trong lần cập nhật cuối.
The object code does not run without the appropriate runtime environment.
Mã đối tượng không chạy được nếu không có môi trường thực thi thích hợp.
Is the object code ready for testing in the social app project?
Mã đối tượng đã sẵn sàng để thử nghiệm trong dự án ứng dụng xã hội chưa?
Đầu ra có thể đọc được bởi máy của một chương trình máy tính, không thể thực thi trực tiếp cho đến khi được liên kết thành một tệp thực thi hoàn chỉnh.
The machine-readable output of a computer program, which is not directly executable until linked into a complete executable file.
The object code is crucial for running social media applications efficiently.
Mã đối tượng rất quan trọng để chạy các ứng dụng mạng xã hội hiệu quả.
The object code does not directly execute without proper linking.
Mã đối tượng không thể thực thi trực tiếp nếu không có liên kết đúng.
Is the object code ready for the social project launch next week?
Mã đối tượng đã sẵn sàng cho buổi ra mắt dự án xã hội tuần tới chưa?
The object code runs efficiently on the latest Intel processors.
Mã đối tượng chạy hiệu quả trên các bộ xử lý Intel mới nhất.
The object code does not work on outdated systems like Windows XP.
Mã đối tượng không hoạt động trên các hệ thống lỗi thời như Windows XP.
Is the object code compatible with modern software applications?
Mã đối tượng có tương thích với các ứng dụng phần mềm hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp