Bản dịch của từ Objected trong tiếng Việt
Objected

Objected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đối tượng.
Simple past and past participle of object.
Many residents objected to the new park rules last Saturday.
Nhiều cư dân đã phản đối các quy định mới của công viên hôm thứ Bảy.
She did not object to the community meeting about housing issues.
Cô ấy không phản đối cuộc họp cộng đồng về vấn đề nhà ở.
Did the council members object to the proposed social program?
Các thành viên hội đồng có phản đối chương trình xã hội được đề xuất không?
Dạng động từ của Objected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Object |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objecting |
Họ từ
"Objected" là dạng quá khứ của động từ "object", có nghĩa là phản đối hoặc không đồng tình với một ý kiến, quyết định hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "objected" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng hình thức "to object to" một cách thường xuyên hơn. Sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong cách phát âm, nhưng chung quy đều truyền đạt ý nghĩa phản đối.
Từ "objected" xuất phát từ động từ Latin "obiectare", có nghĩa là "phản đối" hoặc "đặt vào". "Obiectare" được hình thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "chống lại" và gốc từ "iacere" có nghĩa là "ném" hay "đặt". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong ngôn ngữ Anh để chỉ hành động thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ "objected" liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của việc đưa ra một sự phản kháng rõ ràng đối với một ý kiến hay quyết định.
Từ "objected" thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ý kiến phản đối hoặc tranh luận. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đoạn hội thoại hay bài luận phản ánh các vấn đề như chính trị, xã hội hoặc pháp lý. Ngoài ra, "objected" cũng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật về luật học và triết học, nơi mà việc phản biện và tranh luận là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



