Bản dịch của từ Objected trong tiếng Việt

Objected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objected (Verb)

əbdʒˈɛktəd
əbdʒˈɛktəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đối tượng.

Simple past and past participle of object.

Ví dụ

Many residents objected to the new park rules last Saturday.

Nhiều cư dân đã phản đối các quy định mới của công viên hôm thứ Bảy.

She did not object to the community meeting about housing issues.

Cô ấy không phản đối cuộc họp cộng đồng về vấn đề nhà ở.

Did the council members object to the proposed social program?

Các thành viên hội đồng có phản đối chương trình xã hội được đề xuất không?

Dạng động từ của Objected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Object

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Objected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Objected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Objects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Objecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp