Bản dịch của từ Objectify trong tiếng Việt
Objectify

Objectify (Verb)
Some advertisements objectify women, promoting harmful stereotypes.
Một số quảng cáo làm cho phụ nữ trở thành vật thể, thúc đẩy các định kiến có hại.
It is unethical to objectify individuals based on their appearance.
Việc làm cho cá nhân trở thành vật thể dựa vào ngoại hình là không đạo đức.
Objectifying people in media perpetuates harmful societal norms.
Việc biến người thành vật thể trong phương tiện truyền thông duy trì các chuẩn mực xã hội có hại.
The artist objectified the concept of unity in his sculpture.
Nghệ sĩ đã biểu hiện khái niệm đoàn kết trong tác phẩm điêu khắc của mình.
The advertisement objectifies unrealistic beauty standards to sell products.
Quảng cáo biến tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế thành vật chất để bán sản phẩm.
The film objectifies love as a material possession rather than an emotion.
Bộ phim biến tình yêu thành một tài sản vật chất thay vì một cảm xúc.
Dạng động từ của Objectify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |
Họ từ
Từ "objectify" nghĩa là biến một người hoặc vật thành một đối tượng, thường nhằm mục đích xác lập hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc bất bình đẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "objectify" thường liên quan đến cách xã hội nhìn nhận và đánh giá con người, đặc biệt trong các nghiên cứu về giới và quyền lực.
Từ "objectify" xuất phát từ gốc Latin "objectus", có nghĩa là "đối tượng". Gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "objectify" thường được dùng để chỉ hành động biến ai đó thành một đối tượng vô cảm, thiếu nhân tính, đặc biệt trong các lĩnh vực như văn học và xã hội học. Sự chuyển tiếp từ khái niệm "đối tượng" sang việc "biến thành đối tượng" này cho thấy sự thay đổi trong cách con người nhận thức và đánh giá lẫn nhau.
Từ "objectify" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong khi đó, nó có thể thấy trong ngữ cảnh xã hội học và giới, liên quan đến việc đánh giá con người dựa trên các đặc điểm vật chất hoặc chức năng, và thường chỉ trích việc thiếu công nhận giá trị con người. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng được dùng để bàn về quyền lực và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp