Bản dịch của từ Obligee trong tiếng Việt

Obligee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obligee (Noun)

ˌɑblədʒˈi
ˌɑblədʒˈi
01

Người có nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc thủ tục pháp lý khác.

A person to whom an obligation is owed under a contract or other legal procedure.

Ví dụ

The obligee in the contract is the social services department.

Người nhận nghĩa vụ trong hợp đồng là bộ phận dịch vụ xã hội.

The obligee filed a legal claim against the debtor.

Người nhận nghĩa vụ đã nộp đơn kiện pháp lý chống lại người nợ.

The obligee's rights are protected by law.

Quyền lợi của người nhận nghĩa vụ được bảo vệ bởi pháp luật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obligee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obligee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.