Bản dịch của từ Obligor trong tiếng Việt
Obligor

Obligor (Noun)
John is the obligor in the housing loan agreement with the bank.
John là bên có nghĩa vụ trong hợp đồng vay mua nhà với ngân hàng.
The obligor did not fulfill their responsibilities in the community service project.
Bên có nghĩa vụ đã không hoàn thành trách nhiệm trong dự án phục vụ cộng đồng.
Is the obligor required to pay for the damages caused to others?
Bên có nghĩa vụ có cần phải bồi thường cho thiệt hại gây ra cho người khác không?
"Obligor" là một thuật ngữ pháp lý chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý theo một hợp đồng hoặc thỏa thuận nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và hợp đồng, đặc biệt liên quan đến khoản vay. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obligor" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ứng dụng.
Từ "obligor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obligare", có nghĩa là "ràng buộc" hoặc "buộc phải". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (trước) và gốc "ligare" (buộc). Trong lịch sử, "obligor" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ thực hiện một trách nhiệm nhất định. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa pháp lý, thể hiện sự ràng buộc trách nhiệm tài chính hoặc pháp lý trong các giao dịch hợp đồng.
Từ "obligor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các hợp đồng pháp lý hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "obligor" thường được sử dụng để chỉ một bên có nghĩa vụ trả nợ hoặc thực hiện một trách nhiệm theo hợp đồng.