Bản dịch của từ Obliterated trong tiếng Việt
Obliterated

Obliterated (Adjective)
The community center was obliterated after the storm last week.
Trung tâm cộng đồng đã bị phá hủy sau cơn bão tuần trước.
The town's history was not obliterated by the new developments.
Lịch sử của thị trấn không bị phá hủy bởi các phát triển mới.
Has the park been obliterated by the construction work?
Công viên đã bị phá hủy bởi công việc xây dựng chưa?
(nghĩa bóng) bị lãng quên.
Many social issues have been obliterated in public discussions this year.
Nhiều vấn đề xã hội đã bị lãng quên trong các cuộc thảo luận công cộng năm nay.
The youth's concerns should not be obliterated by older generations' opinions.
Những mối quan tâm của giới trẻ không nên bị lãng quên bởi ý kiến của thế hệ trước.
Why are important social topics often obliterated in the media?
Tại sao các chủ đề xã hội quan trọng thường bị lãng quên trong truyền thông?
Last night, John was obliterated at the party on Main Street.
Tối qua, John say bí tỉ ở bữa tiệc trên phố Main.
She was not obliterated during her friend's wedding celebration last weekend.
Cô ấy không say bí tỉ trong lễ cưới của bạn cô tuần trước.
Was Mike obliterated after drinking six beers at the bar?
Mike có say bí tỉ sau khi uống sáu chai bia ở quán không?
Obliterated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của obliterate.
Simple past and past participle of obliterate.
The community obliterated the negative stereotypes through awareness campaigns.
Cộng đồng đã xóa bỏ những định kiến tiêu cực thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức.
They did not obliterate the cultural heritage during the urban development.
Họ không xóa bỏ di sản văn hóa trong quá trình phát triển đô thị.
Did the new policies obliterate the existing social issues in the city?
Các chính sách mới có xóa bỏ những vấn đề xã hội hiện có trong thành phố không?
Dạng động từ của Obliterated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obliterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obliterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obliterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obliterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obliterating |
Họ từ
Từ "obliterated" (đã bị tiêu hủy) là một động từ quá khứ trong tiếng Anh, diễn tả hành động đã làm biến mất hoàn toàn, không để lại dấu vết nào. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh, thiên tai hoặc hiến pháp, nhằm diễn tả sự phá hủy triệt để. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obliterated" được phát âm gần giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong cách diễn đạt, thường mang sắc thái trang trọng trong văn viết.
Từ "obliterated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "obliterare", có nghĩa là "làm mờ đi, xóa đi". Trong đó, "ob-" chỉ sự hướng tới và "literare" liên quan đến chữ viết. Cấu trúc này thể hiện khái niệm xóa bỏ hoặc làm biến mất một vật gì đó, thường là dẫn chứng hoặc ký ức. Ngày nay, từ "obliterated" mang nghĩa là bị xóa sạch hoàn toàn, nhấn mạnh sự triệt tiêu hay hủy diệt không để lại dấu vết.
Từ "obliterated" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu thấy trong bài đọc văn bản hoặc viết luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả sự xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, như trong lịch sử, thiên tai hoặc các sự kiện gây ảnh hưởng lớn, thể hiện tính chất triệt để và không để lại dấu vết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp