Bản dịch của từ Obliteration trong tiếng Việt
Obliteration
Obliteration (Verb)
Hành động phá hủy một cái gì đó hoàn toàn.
The action of destroying something completely.
The obliteration of social norms affects community interactions significantly.
Sự xóa bỏ các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.
The obliteration of trust in leaders is not easily repaired.
Sự xóa bỏ lòng tin vào lãnh đạo không dễ dàng phục hồi.
Is the obliteration of cultural traditions necessary for progress?
Liệu sự xóa bỏ các truyền thống văn hóa có cần thiết cho sự tiến bộ không?
Obliteration (Noun Countable)
Sự phá hủy hoàn toàn của một cái gì đó.
The complete destruction of something.
The obliteration of community centers harmed social connections in Chicago.
Việc phá hủy các trung tâm cộng đồng đã làm tổn hại kết nối xã hội ở Chicago.
The city did not prevent the obliteration of historical buildings.
Thành phố đã không ngăn chặn việc phá hủy các tòa nhà lịch sử.
Is the obliteration of public parks a concern for residents?
Việc phá hủy các công viên công cộng có phải là mối quan tâm của cư dân không?
Họ từ
Từ "obliteration" có nghĩa là sự xóa bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt một cách triệt để. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc phá hủy một vật thể, ý tưởng hay ký ức. Ở dạng động từ, "obliterate" có thể ám chỉ hành động xóa sạch một thứ gì đó, trong khi danh từ "obliteration" chỉ trạng thái hoặc kết quả của hành động đó.
Từ "obliteration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obliteratio", được hình thành từ tiền tố "ob-" nghĩa là "trái ngược" và động từ "literare", có nghĩa là "viết". Từ này ban đầu chỉ hành động làm mờ hoặc xóa bỏ một thứ gì đó đã được ghi chép. Qua thời gian, nghĩa của "obliteration" mở rộng để chỉ việc phá hủy hoàn toàn hoặc khiến một thứ không còn tồn tại, phản ánh quá trình xóa sạch trong cả những khía cạnh vật lý và biểu tượng.
Từ "obliteration" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như môi trường, lịch sử và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xóa bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn, ví dụ như trong y học (phẫu thuật), quân sự (tấn công) và nghệ thuật (xóa bỏ tác phẩm). Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường mang tính chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp