Bản dịch của từ Obliteration trong tiếng Việt

Obliteration

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obliteration (Verb)

əblɪtəɹˈeɪʃn
əblɪtəɹˈeɪʃn
01

Hành động phá hủy một cái gì đó hoàn toàn.

The action of destroying something completely.

Ví dụ

The obliteration of social norms affects community interactions significantly.

Sự xóa bỏ các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.

The obliteration of trust in leaders is not easily repaired.

Sự xóa bỏ lòng tin vào lãnh đạo không dễ dàng phục hồi.

Obliteration (Noun Countable)

əblɪtəɹˈeɪʃn
əblɪtəɹˈeɪʃn
01

Sự phá hủy hoàn toàn của một cái gì đó.

The complete destruction of something.

Ví dụ

The obliteration of community centers harmed social connections in Chicago.

Việc phá hủy các trung tâm cộng đồng đã làm tổn hại kết nối xã hội ở Chicago.

The city did not prevent the obliteration of historical buildings.

Thành phố đã không ngăn chặn việc phá hủy các tòa nhà lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obliteration/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.