Bản dịch của từ Obliteration trong tiếng Việt

Obliteration

Verb Noun [C]

Obliteration (Verb)

01

Hành động phá hủy một cái gì đó hoàn toàn.

The action of destroying something completely.

Ví dụ

The obliteration of social norms affects community interactions significantly.

Sự xóa bỏ các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.

The obliteration of trust in leaders is not easily repaired.

Sự xóa bỏ lòng tin vào lãnh đạo không dễ dàng phục hồi.

Is the obliteration of cultural traditions necessary for progress?

Liệu sự xóa bỏ các truyền thống văn hóa có cần thiết cho sự tiến bộ không?

Obliteration (Noun Countable)

01

Sự phá hủy hoàn toàn của một cái gì đó.

The complete destruction of something.

Ví dụ

The obliteration of community centers harmed social connections in Chicago.

Việc phá hủy các trung tâm cộng đồng đã làm tổn hại kết nối xã hội ở Chicago.

The city did not prevent the obliteration of historical buildings.

Thành phố đã không ngăn chặn việc phá hủy các tòa nhà lịch sử.

Is the obliteration of public parks a concern for residents?

Việc phá hủy các công viên công cộng có phải là mối quan tâm của cư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obliteration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obliteration

Không có idiom phù hợp