Bản dịch của từ Oblivious trong tiếng Việt
Oblivious

Oblivious (Adjective)
She was oblivious to the gossip spreading in her social circle.
Cô ấy không biết gì về những lời đàm tiếu đang lan truyền trong giới xã hội của mình.
Tom's oblivious behavior at the party offended some of his friends.
Hành vi thiếu hiểu biết của Tom trong bữa tiệc đã xúc phạm một số bạn bè của anh ấy.
The teacher seemed oblivious to the students' lack of interest in class.
Giáo viên dường như không biết gì về việc học sinh thiếu quan tâm đến lớp học.
Dạng tính từ của Oblivious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oblivious Không nhận ra | More oblivious Lãng quên hơn | Most oblivious Hầu hết không để ý |
Kết hợp từ của Oblivious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make sb oblivious Khiến ai đó không nhận thức được | Social media makes many teenagers oblivious to real-life interactions. Mạng xã hội khiến nhiều thanh thiếu niên không nhận thức được tương tác thực tế. |
Remain oblivious Vẫn không hay biết | Many people remain oblivious to the effects of social media on society. Nhiều người vẫn không nhận thức được ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội. |
Seem oblivious Dường như không chú ý | Many students seem oblivious to their classmates' struggles during exams. Nhiều sinh viên dường như không nhận ra những khó khăn của bạn học trong kỳ thi. |
Be oblivious Không hay biết | Many people are oblivious to social issues affecting their communities. Nhiều người không nhận thức được các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Appear oblivious Có vẻ không để ý | Many people appear oblivious to the homeless crisis in our city. Nhiều người dường như không nhận thức về cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở thành phố chúng ta. |
Họ từ
Từ "oblivious" được định nghĩa là không chú ý hoặc không nhận thức được điều gì xung quanh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những người không nhận ra những tình huống quan trọng hoặc cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oblivious" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong văn viết, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong nói chuyện hàng ngày.
Từ "oblivious" bắt nguồn từ tiếng Latin "obliviosus", có nghĩa là quên hoặc không nhớ. Từ này được hình thành từ động từ "oblivisci", nghĩa là quên, kết hợp với tiền tố "ob", biểu thị sự tác động hoặc trạng thái. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ "oblivious" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện trạng thái không nhận thức về điều gì đó xung quanh, đồng thời phản ánh sự không chú ý hoặc thiếu quan tâm đối với hoàn cảnh hiện tại.
Từ "oblivious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến sự nhận thức hoặc thiếu chú ý, thường trong các bài viết, phần nghe hoặc speaking về các tình huống xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không nhận ra điều gì xảy ra xung quanh họ, hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự mất kết nối giữa nhân vật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp