Bản dịch của từ Oblivious trong tiếng Việt

Oblivious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblivious (Adjective)

əblˈɪviəs
əblˈɪviəs
01

Không nhận thức được hoặc quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh mình.

Not aware of or concerned about what is happening around one.

Ví dụ

She was oblivious to the gossip spreading in her social circle.

Cô ấy không biết gì về những lời đàm tiếu đang lan truyền trong giới xã hội của mình.

Tom's oblivious behavior at the party offended some of his friends.

Hành vi thiếu hiểu biết của Tom trong bữa tiệc đã xúc phạm một số bạn bè của anh ấy.

The teacher seemed oblivious to the students' lack of interest in class.

Giáo viên dường như không biết gì về việc học sinh thiếu quan tâm đến lớp học.

Dạng tính từ của Oblivious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Oblivious

Không nhận ra

More oblivious

Lãng quên hơn

Most oblivious

Hầu hết không để ý

Kết hợp từ của Oblivious (Adjective)

CollocationVí dụ

Make sb oblivious

Khiến ai đó không nhận thức được

Social media makes many teenagers oblivious to real-life interactions.

Mạng xã hội khiến nhiều thanh thiếu niên không nhận thức được tương tác thực tế.

Remain oblivious

Vẫn không hay biết

Many people remain oblivious to the effects of social media on society.

Nhiều người vẫn không nhận thức được ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.

Seem oblivious

Dường như không chú ý

Many students seem oblivious to their classmates' struggles during exams.

Nhiều sinh viên dường như không nhận ra những khó khăn của bạn học trong kỳ thi.

Be oblivious

Không hay biết

Many people are oblivious to social issues affecting their communities.

Nhiều người không nhận thức được các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

Appear oblivious

Có vẻ không để ý

Many people appear oblivious to the homeless crisis in our city.

Nhiều người dường như không nhận thức về cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở thành phố chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oblivious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblivious

Không có idiom phù hợp